Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200-GN-AW-PV
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
1.210.000 ₫
, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng chuyên nghiệp.
Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200-GN-AW-PV
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0.
– Hỗ trợ chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh phát hiện xâm nhập.
– Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
– Hỗ trợ còi hú và đèn chớp báo động.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 512 GBGB.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0 0 lux (IR/white light on) |
Illumination Distance | 30 m (98.42 ft) (IR) 30 m (98.42 ft) (white light) |
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off |
Illuminator Number | 1 (IR light) 2 (white light) |
Lens | |
Focal Length | 4.0 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | H: 86.8°; V: 47.1°; D: 102.2° |
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345° Tilt: 0° to +80° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s Tilt: 0.1°–36.4°/s |
Preset Speed | Pan: 62°/s; Tilt: 36.3°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Active Deterrence | |
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s |
Video | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; MJPEG (Sub Stream 1) |
Streaming Capability | 2 Streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | VBR; CBR |
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–8192 kbps H.265: 32 kbps–8192 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color; B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural; street lamp |
Gain Control | Auto; Manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; G722.1; G.729; MPEG2-Layer2; G723 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi | Yes |
Wi-Fi–Wireless Standard | 802.11n; 802.11g; IEEE802.11b |
Wi-Fi–Wireless Transmission Rate | 150 Mbps |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; SSL; FTP; ARP; RTCP; RTP; IP Filter; RTMP; TCP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast; Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | FTP; Micro SD card (512 GB) |
Browser | IE 7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | Smart PSS; DMSS; player; configtool; NVR; Smart Player |
Mobile Client | iOS; Android; iPhone; iPad; Windows Phone |
Port | |
Audio Input | 1 channel (bulit-in MIC) |
Audio Output | 1 channel (bulit-in Speaker) |
Audio I/O | 1/1 |
Two-way Audio | Yes |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A (± 10%) |
Power Consumption | Basic: 3.5 W Max.: 11 W (illuminator) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% RH |
Protection | IP66; TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Construction | |
Product Dimensions | 146.5 mm × Φ118.0 mm (5.77′ × Φ4.65′) |
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.