Camera Dome IP SONY SNC-VM600
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera Dome IP SONY SNC-VM600 là một lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống an ninh và giám sát. Được sản xuất bởi hãng SONY uy tín, camera này đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.
Với thiết kế hình dạng Dome, camera này dễ dàng lắp đặt trong nhà, cửa hàng, văn phòng và nhiều khu vực khác. Độ phân giải 2.1 megapixel và cảm biến CMOS Exmor R giúp camera mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Kỹ thuật giảm nhiễu kỹ thuật số (XDNR) giúp hình ảnh không bị nhiễu và mờ, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Đáng chú ý, camera SONY SNC-VM600 tích hợp các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động và âm thanh, giúp bạn nhận cảnh báo ngay khi có xâm nhập hoặc chuyển động không mong muốn.
Khả năng kết nối mạng IP cho phép bạn xem hình ảnh trực tiếp từ xa thông qua mạng internet. Đồng thời, hỗ trợ các tiêu chuẩn nén hình ảnh như H.264 và MJPEG giúp giảm thiểu khối lượng dữ liệu và tiết kiệm băng thông mạng.
Với việc mua sản phẩm tại Reply.vn, bạn được đảm bảo là hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh. Tận hưởng những lợi ích của camera Dome IP SONY SNC-VM600 như hình ảnh chất lượng và tính năng thông minh để bảo vệ và quản lý tài sản của bạn.
Camera Dome IP SONY SNC-VM600
– Cảm biến hình ảnh: 1/3-type Progressive scan Exmor CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG.
– Độ phân giải camera ip: HD 1.3 Megapixels ( 1280 x 1024 )
– Độ nhạy sáng: Màu 0.05 lux, đen/ trắng 0.04 lux.
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA’.
– Zoom quang: 3x.
– Ống kính: 3 ~ 9mm.
– Day/Night: Quang học (true D/N).
– Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
– Góc nhìn ngang: 93° ~ 31.6°.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
– Công suất tiêu thụ: 6W.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 type progressive scan Exmor CMOS |
Độ nhạy sáng (50 IRE) |
Color: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.04 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) |
Color: 0.03 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.02 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1.37 Megapixel |
Màn trập điện tử |
1/1 s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto |
Điều khiển độ phơi sáng |
AGC, Shutter speed, Iris |
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual. |
Loại ống kính |
Built-in varifocal lens |
Tỉ lệ phóng |
Optical zoom 3x, Digital zoom 2x |
Góc nhìn ngang |
93° to 31.6° |
Góc nhìn dọc |
50.6° to 17.8° |
Tiêu cự |
f = 3.0 to 9.0 mm |
F-number |
F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300 mm |
Độ phân giải ngang |
600 TV lines (analog video) |
Hồng ngoại |
|
Chức năng khác |
|
Chức năng camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Wide-D |
Yes (View-DR) |
Nâng cao hình ảnh |
Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu |
XDNR (technologies) |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG) |
Định dạng nén |
H.264, JPEG |
Codec streaming |
Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable) |
Định dạng nén |
H.264: 30fps (1280 x 1024) JPEG: 30fps (1280 x 1024) |
Audio |
|
Chuẩn nén âm thanh |
G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz). |
Mạng |
|
Giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Hệ màu |
PAL/ NTSC |
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh |
DEPA |
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video |
BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative |
Đầu vào cảm ứng |
x 2 |
Đầu ra báo động |
X 2, 24V AC/ DC, 1A. |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 760 g (1 lb 11 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
ø148 mm x 108 mm (ø5 7/8 inches x 4 3/8 inches) |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%. |
Công suất tiêu thụ |
6 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 °C to +50 °C (14°F to 122°F) |
– Sản xuất tại: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.