Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A500HB-GN-A-PV-S2
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A500HB-GN-A-PV-S2 là một sản phẩm cao cấp của hãng DAHUA, được thiết kế với nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu quan sát và giám sát an ninh chất lượng cao. Với cảm biến hình ảnh 5.0 Megapixel, camera mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết. Đèn hồng ngoại tích hợp giúp camera có thể quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu và đảm bảo khả năng giám sát trong ban đêm tốt. Tính năng Speed Dome cho phép camera xoay ngang lên đến 360 độ và xoay dọc lên đến 90 độ, mang lại khả năng quan sát diện tích lớn và theo dõi linh hoạt. Zoom quang học 4.7-47mm giúp camera có khả năng zoom xa gần linh hoạt. Ngoài ra, camera còn tích hợp nhiều tính năng thông minh như nhận dạng khuôn mặt, phát hiện chuyển động, theo dõi thông minh giúp phát hiện các sự kiện đáng ngờ và đưa ra cảnh báo thích hợp. Thiết kế chắc chắn và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, sản phẩm phù hợp lắp đặt ngoài trời. Quản lý và điều khiển camera cũng rất thuận tiện thông qua phần mềm và ứng dụng di động của DAHUA. Sản phẩm này là lựa chọn tuyệt vời để giám sát và quản lý an ninh cho các khu vực quan trọng và được đề xuất mua tại Reply.vn với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A500HB-GN-A-PV-S2
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux (illuminator on).
– Hỗ trợ các tính năng: Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Ống kính cố định 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.
– Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng 512GB.
– Hỗ trợ chuẩn tương thích ONVIF.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 5MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1920 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3s – 1/100,000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux (illuminator on) |
Illumination Distance | 30m (98.42 ft) (IR) 30m (98.42 ft) (white light) |
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off |
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 80.4° V: 58.1° D: 104.8° |
Close Focus Distance | 0.3 m (0.98 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345° Tilt: 0° to +80° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° – 74°/s Tilt: 0.1° – 36.4°/s |
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Human Detection | Yes |
Active Deterrence | |
Light Warning | White light warning Flash duration: 5s – 30s Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10s, 20s, 30s |
Video | |
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 5M (2560 × 1920); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 5M(1-20 fps), 4M/1080p/1.3M/720p (1-25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1-25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 512-8192 kbps H265: 233-7680 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP |
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | Micro SD card (support max. 512 GB); FTP |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player; Smart Player; Imou; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000-3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Two-way Audio | Yes |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 4 W Max.: 12.95 W (illuminator) |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +55°C (-22°F to +131°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66 |
Structure | |
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm |
Weight | 0.5kg |
– Bảo hành: 24 tháng.