Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-A-PV-S2
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-A-PV-S2 là một sản phẩm camera chất lượng cao, được sản xuất bởi đội ngũ tài năng của hãng DAHUA.
Thiết bị này được thiết kế dạng Speed Dome, cho phép quay quét linh hoạt và quan sát rộng. Độ phân giải cao 2.0 Megapixel của camera mang lại cho người dùng hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Camera còn được tích hợp công nghệ hồng ngoại giúp giám sát trong điều kiện ánh sáng yếu và tối hoàn toàn trong khoảng cách lên đến 100m. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể theo dõi mọi diễn biến một cách rõ ràng và an toàn.
Với chức năng IP thông minh, camera có khả năng kết nối và truyền dữ liệu qua mạng internet, giúp người dùng dễ dàng quản lý và giám sát từ xa thông qua các thiết bị di động. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc giám sát không gian lớn như bãi đỗ xe, sân trường, siêu thị và nhiều hơn nữa.
Với mọi tính năng nổi bật và ưu việt, Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-A-PV-S2 là một lựa chọn lý tưởng để bảo vệ và giám sát các không gian lớn. Bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn – một địa chỉ đáng tin cậy cung cấp hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD2A200HB-GN-A-PV-S2
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.05 lux@F2.0; B/W: 0.005 lux@F2.0; 0 lux (IR/white light on).
– Hỗ trợ các tính năng: Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Ống kính cố định 4mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.
– Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng 512GB.
– Hỗ trợ chuẩn tương thích ONVIF.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3s – 1/100,000s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0 0 lux (IR/white light on) |
Illumination Distance | 30m (98.42 ft) (IR) 30m (98.42 ft) (white light) |
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off |
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | H: 86.8° V: 47.1° D: 102.2° |
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° – 345° Tilt: 0° – 80° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° – 74°/s Tilt: 0.1° – 36.4°/s |
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Preset |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Human Detection | Yes |
Active Deterrence | |
Light Warning | White light warning Flash duration: 5s – 30s Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10s, 20s, 30s |
Video | |
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p (1-25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1-25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 256-8192 kbps H265: 144-5632 kpbs |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | DWDR |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Image Rotation | 180° |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP |
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 |
Storage | Micro SD card (support max. 512 GB); FTP |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Player; Smart Player; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000-3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1 FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (built-in mic) |
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) |
Two-way Audio | Yes |
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email |
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 4 W Max.: 12.95 W (illuminator) |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +55°C (-22°F to +131°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66 |
Structure | |
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm |
Weight | 0.5kg |
– Bảo hành: 24 tháng.