Đầu đọc thẻ HONEYWELL OM45BHOND
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Liên hệ
Đầu đọc thẻ HONEYWELL OM45BHOND
– HONEYWELL OM43BHONDTSP là đầu đọc thẻ thông minh, hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn ISO cho phép đọc được hầu hết các thẻ thông minh.
– Loại đầu đọc thẻ thông minh.
– Loại gắn giá treo tường
– Giao diện Wiegand.
– Kích thước: 84 x 84 x 23 mm.
– Tiêu chuẩn báo vệ: IP55.
– Nhiệt độ hoạt động: -35ºC ~ 65ºC.
– Độ ẩm hoạt động: 5% ~ 95%.
Thông số kỹ thuật
Model | OM45BHOND |
Mounting | EU/APAC Square Size 83.8 mm (3.3-inch) square reader is designed to mount to and cover standard European and Asian back boxes |
Dimensions (W × H × D) | 8.4 x 8.4 x 2.3 cm |
Typical Read Range OmniClass/iCLASS credential |
2k/16k Smart (OKP0…/ OKP2…): 8.9 cm iClass SE credential: 8.9 cm Key/tag Smart(PXKEYH…/OKS…): 5.1 cm |
MIFARE / DESFire credential | SE for MIFARE Classic ISO card: 7.6 cm SE for MIFARE Classic Key/tag: 3.8 cm SE for DESFire EV1 ISO card: 5.1 cm |
Smart Card Compatibility | 15693: Reads iClass/OmniClass credentials, card serial number 14443B: Reads iClass/OmniClass credentials (secure) |
Additional ISO support | 14443A 1-3: Reads NXP MIFARE Classic credentials, Sector 14443A 1-4: Reads NXP MIFARE DESFire EV1 credentials, AES Encrypted files 14443A: Reads NXP MIFARE Classic, DESFire EV1 credentials, Card Serial Number (CSN or UID) |
Key Length | iClass/ OmniClass 64 bit encryption iClass SE/ iCLASS Seos 128 bit AES Encryption SE for MIFARE Classic/ SE for DESFire EV1 128 bit AES Encryption |
Data Encryption | Available between card and reader (OmniClass and iClass) Additionally on credential (SE for MIFARE Classic and MIFARE DESFire EV1) |
Cryto Processor Hardware Common Criteria Rating | EAL5+ |
Regulatory Approvals | UL294/cUL (US), FCC Certification (US), IC (Canada), CE (EU), C-tick (Australia, New Zealand), SRRC (China), KC (Korea), NCC (Taiwan), iDA (Singapore) |
Operating Temperature | -31º to 150º F (-35º to 65º C) |
Operating Humidity | 5 to 95% relative humidity (non-condensing) |
Operating Voltage Range | 5 – 16 VDC |
Normal Standby Current | 65mA |
Maximum Average Current | 90mA |
Termination | 9 wire 45 cm Pigtail |
Tamper Output | Available (Optical sensor) |
Hold Wire Input | Yes |
Panel Interfaces | Wiegand |
IP Rating | IP55 |
– Bảo hành: 12 tháng.