Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR5-UPF40M-F
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR5-UPF40M-F là một sản phẩm an ninh chất lượng cao của hãng UNV. Với độ phân giải cao 2.0 Megapixel, camera này mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp người dùng giám sát và bảo vệ an ninh một cách hiệu quả.
Một điểm đặc biệt của camera này là công nghệ hồng ngoại thông minh, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn tối. Khoảng cách quan sát hồng ngoại của camera lên tới 40 mét, giúp bảo vệ căn nhà hoặc khu vực giám sát trong suốt đêm một cách an toàn.
Với thiết kế chắc chắn và khả năng chống thấm nước, camera này được thiết kế để sử dụng ngoài trời mà không lo bị hỏng hay ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết. Ngoài ra, camera còn hỗ trợ kết nối mạng qua cổng LAN, giúp người dùng dễ dàng quan sát và điều khiển từ xa thông qua smartphone hay máy tính.
Tóm lại, camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR5-UPF40M-F là một giải pháp an ninh đáng tin cậy để giám sát và bảo vệ mọi khu vực dù trong điều kiện ánh sáng khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, hãy mua tại Reply.vn với đảm bảo hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR5-UPF40M-F
– Cảm biến hình ảnh của camera IP là: 1/2.7 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: (Colour) 0.005Lux (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
– Ống kính: 4.0mm @F1.6.
– Góc quan sát: 86.5° (H), 44.1° (V), 106.4° (O).
– Phạm vi camera quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Chức năng giảm nhiễu số 2D/3DNR.
– Chức năng chống sương mù Defog.
– Chức năng chống ngược sáng DWDR.
– Nguồn điện: 12VDC±25%.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 6W.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
– Kích thước: 191.3×72.6×70.9mm.
– Trọng lượng: 0.5kg.
– Chất liệu: Kim loại (metal).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | IPC2122LR5-UPF40M-F | ||||
Camera | |||||
Sensor | 1/2.7 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS | ||||
Lens | 4.0mm@F1.6 | ||||
DORI Distance | Lens | Detect(m) | Observe(m) | Recognize(m) | Identify(m) |
2.8mm | 42 | 16.8 | 8.4 | 4.2 | |
4.0mm | 60 | 24 | 12 | 6 | |
Angle of View(H) | 86.5° | ||||
Angle of View (V) | 44.1° | ||||
Angle of View (O) | 106.4° | ||||
Adjustmentangle | Pan:0°~360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360° | ||||
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s | ||||
Minimum Illumination | Colour: 0.01 Lux (F2.0, AGC ON) | ||||
0 Lux with IR on | |||||
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
S/N | >52dB | ||||
IR Range | Up to 50m (164 ft) IR range | ||||
Wavelength | 850nm | ||||
IR On/Off Control | Auto/Manual | ||||
Defog | Digital Defog | ||||
WDR | DWDR | ||||
Video | |||||
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG | ||||
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile | ||||
Frame Rate | Main Stream: 2MP (1920*1080): Max. 30 fps; | ||||
Sub Stream: 4CIF (704×576): Max. 30 fps; | |||||
Video Bit Rate | 128 Kbps~6 Mbps | ||||
OSD | Up to 4 OSDs | ||||
Privacy Mask | Up to 4 areas | ||||
ROI | Up to 8 areas | ||||
Motion Detection | Up to 4 areas | ||||
Image | |||||
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto | ||||
Digital noise reduction | 2D/3D DNR | ||||
Smart IR | Support | ||||
HLC | Supported | ||||
BLC | Supported | ||||
Network | |||||
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS | ||||
Compatible Integration | ONVIF(Profile S), API | ||||
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below | ||||
Interface | |||||
Network | 10M/100M Base-TX Ethernet | ||||
General | |||||
Power | 12VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) | ||||
Power consumption: Max 6W | |||||
Dimensions | 191.3 x 72.6 x 70.9mm | ||||
Weight | 0.5kg | ||||
Material | Metal | ||||
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing) | ||||
Ingress Protection | IP67 |
– Bảo hành: 24 tháng.