Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EAB
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EAB là một lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát an ninh trong mọi môi trường. Với công nghệ IP và hồng ngoại, camera này mang đến hình ảnh sắc nét và rõ ràng với độ phân giải 2.0 Megapixel.
Thiết kế chống nước và bụi IP67 của camera cho phép nó hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ trong nhà đến ngoài trời. Đặc biệt, công nghệ hồng ngoại thông minh giúp camera quan sát được đến 30 mét dù trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn tối.
Camera IP này có tính năng kết nối mạng thông qua giao thức TCP/IP, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh từ xa qua điện thoại di động hoặc máy tính. Đây là một công nghệ tiên tiến giúp bạn yên tâm quản lý an ninh mọi lúc mọi nơi.
Với những ưu việt vượt trội và giá cả hợp lý, Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EAB thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời cho gia đình, công ty và các khu vực công cộng khác. Hãy đến và mua sản phẩm này tại Reply.vn để nhận được hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EAB
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” Sony Starvis.
– Độ phân giải: 2.0MP, 25/30fps@1080P (1920×1080).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265&H.264.
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
– AI-Powered Image: Sử dụng công nghệ AI để tự động nhận diện hình ảnh, điều chỉnh hình hình để có được chất lượng tốt nhất và độ chi tiết đối tượng cao nhất.
– Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB).
– Ống kính: 2.8mm, góc nhìn 106°.
– Hỗ trợ cổng Audio 1 in/ 1out, Alarm 1 in/ 1 out.
– Tích hợp mic.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB.
– Nguồn điện: 12VDC, ePoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng AI:
o Phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt: hỗ trợ phân tích 6 thuộc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện (Vui vẻ/Ngạc nhiên/Bình thường/Cáu gắt/Buồn/Chán ghét/Bối rối/Hoảng sợ), Đeo kính, Đeo khẩu trang, Râu và ria mép.
o Bảo vệ chu vi: Hàng rào ảo và khu vực cấm xâm nhập (Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm.
o SMD 3.0 (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện.
o AI SSA: Điều chỉnh tương thích hình ảnh thông minh.
o Đếm người qua vạch và đếm người trong khu vực.
o Phát hiện vật thể bị bỏ rơi/ bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập đám đông, đỗ xe trái phép…
o Heat map.
o Video metadata: Chụp ảnh người, xe, phân tích thuộc tính con người, thuộc tính xe cộ , biển số…
o Phát hiện âm thanh bất thường.
o Quick Pick.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.0007 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0004 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation:0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm; 8 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 127° 3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105° 6 mm: H: 54°; V: 29°; D: 63° 8 mm: H: 42°; V: 23°; D: 47° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Smart Object Detection | Smart abandoned object; smart missing object |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
AI SSA | Yes |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
Heat Map | Yes |
Video Metadata | Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. Motor vehicle attributes: vehicle type, vehicle color, vehicle logo and other attributes : seatbelt, smoking, calling. Non-motor vehicle attributes: type, color, number of people, top type and color, hat. Human body attributes: gender, top/bottom type and color, bag, hat and umbrella. Face attributes: gender, age, expressions, glasses, face mask and beard. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Smart Sound Detection | Yes |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265; AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p@1–25/30 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) Fourth stream: 720p@(1–25/30 fps) |
Stream Capability | 4 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Management Software | KBView Plus, KBiVMS |
Mobile Client | iOS; Android |
Cyber Security | Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: wet contact, 5 mA 3V–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 4.1 W (12 VDC); 5.2 W (PoE) Max. (H.265+ WDR+ Intelligence on+IR on): 8.3 W (12 VDC); 9.8 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | 10%–95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing Material | Metal |
Product Dimensions | 244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.82 kg (1.81 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.