Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-16PoE
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-16PoE là một sản phẩm hàng đầu trong việc ghi lại và quản lý hình ảnh từ các camera IP. Với khả năng ghi hình từ tối đa 16 camera IP cùng lúc và hỗ trợ công nghệ Power over Ethernet (PoE) để cung cấp nguồn điện trực tiếp từ đầu ghi cho camera, việc cấp nguồn riêng cho từng camera không còn là vấn đề.
Sản phẩm này mang lại chất lượng ghi hình cao với độ phân giải 4K, giúp hình ảnh trở nên sắc nét và chi tiết. Ngoài ra, ADVIDIA M-NVR-16ch-16PoE còn hỗ trợ nén video hiệu quả, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông mạng.
Với các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, cảnh báo và phân tích hình ảnh, người dùng có thể nhanh chóng nhận biết và xử lý các sự kiện đáng chú ý. Khả năng xem và quản lý từ xa qua mạng internet cũng giúp người dùng kiểm soát các camera một cách dễ dàng từ bất kỳ đâu.
Đối với các hệ thống giám sát an ninh chuyên nghiệp như siêu thị, ngân hàng, nhà máy, văn phòng và nhà ở, ADVIDIA M-NVR-16ch-16PoE là một giải pháp lý tưởng. Hãy truy cập Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh, và được đảm bảo hàng chính hãng.
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh ADVIDIA M-NVR-16ch-16PoE
– ADVIDIA M-NVR-16ch-16PoE là đầu ghi hình hỗ trợ 16 kênh IP đầu vào, với độ phân giải lên đến 4K.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
– Hỗ trợ 2 ổ cúng SATA HDD với dung lượng mỗi ổ lên đến 10TB.
– Hỗ trợ các giao thức: HTTP, RTSP, SMTP, DNS, DDNS, FTP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE, SNMP.
– Hỗ trợ 1 ngõ ra và 1 ngõ vào Audio, RCA.
– Hỗ trợ 4 ngõ vào và 1 ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ PoE.
– Kích thước (W × D × H): 380 × 315 × 53 mm.
– Trọng lượng: ≤2.6kg.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 16-ch |
Supported camera | advidia M-series |
Audio Input | 1-ch, RCA |
Network | |
Incoming Bandwidth | 160Mbps |
Outgoing Bandwidth | 64Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | HTTP, RTSP, SMTP, DNS, DDNS, FTP, P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE, SNMP |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI: 4K (3840×2160)/30Hz, 1920X1080/60Hz, 1920X1080/50Hz, 1600X1200/60Hz, 1280X1024/60Hz, 1280X720/60Hz, 1024X768/60Hz |
VGA: 1920X1080/60Hz, 1920X1080/50Hz, 1280X1024/60Hz, 1280X720/60Hz, 1024X768/60Hz | |
Recording Resolution | 4K/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Recording Mode | Normal, Event, Manual |
Audio Output | 1-ch, RCA |
Camera Control | Pan/Tilt, Zoom, Focus, Iris, Preset Position, Preset Patrol, Recorded Patrol, Auto Guard |
Synchronous Playback | 16-ch |
Multiscreen Mode | Normal Mode: 4/6/8/9/16 Corridor Mode: 3/4/5/7/9/10/12/16 Web Client: 4/6/8/9/10/13/16 |
Decoding | |
Decoding format | H.265/H.264 |
Live view/Playback | 4K/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 2 x 4K@30fps, 4x 4MP@30fps, 5 x 3MP@30fps, 8 x 1080P@30fps, 16 x 720P@30fps |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10TB for each disk |
Video Analytics | |
VCA Detection | Motion detection, Tampering detection, Intrusion detection, Cross line detection, Auto tracking |
External Interface | |
Network Interface | 1x 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T (RJ45) |
USB Interface | Front panel: 1 x USB2.0, Rear panel: 1 x USB3.0 |
Alarm In | 4-ch |
Alarm Out | 1-ch |
PoE | |
Interface | 16x 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ45) |
Max Power | Max 30W for single port Max 240W in total |
Supported Standard | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
General | |
Power Supply | 100 ~ 240 V AC |
Dimensions (W×D×H) | 380 × 315 × 53 mm |
Weight (without HDD) | ≤2.6kg |
– Thương hiệu của Panasonic.
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 01 năm.