Camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C) là một dòng sản phẩm cao cấp từ thương hiệu danh tiếng Hikvision. Với độ phân giải 2.0 Megapixel, sản phẩm này mang lại hình ảnh sắc nét, rõ ràng và chi tiết.
Một trong những điểm đặc biệt của camera DS-2CD2027G2-LU(C) là công nghệ ColorVu, cho phép camera ghi hình trong tình huống thiếu ánh sáng nhờ vào cảm biến hình ảnh siêu nhạy sáng. Đồng thời, camera còn được tích hợp đèn LED hồng ngoại thông minh, giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng và đồng đều trong mọi tình huống ánh sáng.
Sản phẩm cũng được trang bị nhiều tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, bảo vệ vùng cấm, hỗ trợ lưu trữ đám mây và kết nối Wifi, giúp dễ dàng giám sát từ xa một cách tiện lợi.
Với thiết kế nhỏ gọn và chất liệu chắc chắn, camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C) là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát an ninh và quản lý tài sản trong mọi môi trường như gia đình, cửa hàng, văn phòng và khu công nghiệp. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với mức giá cạnh tranh và chất lượng hàng chính hãng.
Camera IP COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C)
– HIKVISION DS-2CD2027G2-LU(C) là dòng camera IP ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Độ chạy sáng: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.
– Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
– Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.
– Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF với dung lượng lên đến 256GB.
– Tích hợp micro thu âm.
– Đèn hỗ trợ 40 mét.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | DS-2CD2027G2-LU(C) |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Iris Type | Fixed |
Depth of Focus | 2.8 mm, 1.7 m to ∞ 4 mm, 2.3 m to ∞ 6 mm, 5.3 m to ∞ |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 99° 6 mm, horizontal FOV 55°, vertical FOV 30°, diagonal FOV 63° |
Aperture | F1.0 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 46 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m 6 mm, D: 83 m, O: 33 m, R: 16 m, I: 8 m |
Illuminator | |
White Light Range | 40 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.265 and H.264 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Centra |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Built-in Microphone | Yes |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Scene change detection |
Deep Learning Function | |
Face Capture | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
Linkage Method | Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Firmware Version | V5.5.113 |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter |
Software Reset | Yes |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, 36 V to 57 V, Class 3 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.5 A, max. 6.0 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.15 A, max. 7.5 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Camera Dimension | 215.2 mm × 78.8 mm × 78.6 mm |
Package Dimension | 315 mm × 137 mm × 141 mm |
Camera Weight | Approx. 680g |
With Package Weight | Approx. 1000g |
Approval | |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016);KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |
– Bảo hành: 24 tháng.