Camera IP 2.0 Megapixel hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET QNO-6072R/VAP

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

3.953.600 

Camera IP 2.0 Megapixel hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET QNO-6072R/VAP là một dòng camera an ninh cao cấp được sản xuất bởi Hanwha Techwin – một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực này.

Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera này mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết. Đặc biệt, công nghệ hồng ngoại cho phép camera quan sát ban đêm trong khoảng cách xa mà vẫn bảo đảm chất lượng hình ảnh, giúp bạn yên tâm trong việc giám sát kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

Sản phẩm còn tích hợp công nghệ nén video H.265/H.264, giúp tiết kiệm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ. Bên cạnh đó, camera còn được trang bị các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động và bảo mật đa lớp, giúp đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu của bạn.

Với thiết kế chắc chắn và bền bỉ, camera IP 2.0 Megapixel hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET QNO-6072R/VAP là một giải pháp lý tưởng cho việc giám sát và bảo vệ an ninh trong các khu vực như nhà ở, văn phòng, cửa hàng và ngân hàng. Hãy truy cập Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh và đảm bảo đúng hàng chính hãng.

Camera IP 2.0 Megapixel hồng ngoại Hanwha Techwin WISENET QNO-6072R/VAP

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264.

– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

– Độ nhạy sáng: 0.095Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on).

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.

– Ống kính: 3.2 ~ 10mm.

– Tỉ lệ Zoom: 3.1x.

– Góc quan sát theo chiều ngang: 109.0° (Wide) ~ 33.2° (Tele).

– Góc quan sát theo chiều dọc: 57.4° (Wide) ~ 18.7° (Tele).

– Góc quan sát theo phương chéo: 132.0° (Wide) ~ 38.0° (Tele).

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).

– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

– Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số SSNR.

– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.

– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

– Hỗ trợ LDC.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

– Nguồn điện: 12VDC.

– Kích thước: Ø70 x 246 mm.

– Trọng lượng: 730g.

Thông số kỹ thuật và tính năng

VIDEO
Imaging Device 1/2.8 inch 2MP CMOS
Effective Pixels 1920(H) x 1080(V)
Min. Illumination Color: 0.095Lux (F1.6, 1/30sec)
BW: 0Lux (IR LED on)
Video Out CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P) for installation
LENS
Focal Length (Zoom Ratio) 3.2~10mm (3.1x) varifocal
Max. Aperture Ratio F1.6 (Wide)~F2.9 (Tele)
Angular Field of View H: 109.0° (Wide) ~ 33.2°(Tele)
V: 57.4° (Wide) ~ 18.7°(Tele)
D: 132.0° (Wide) ~ 38.0°(Tele)
Focus Control Manual
OPERATIONAL
IR Viewable Length 30m (98.42ft)
Camera Title Displayed up to 85 characters
Day & Night Auto (ICR)
Backlight Compensation BLC, WDR, SSDR
Wide Dynamic Range 120dB
Digital Noise Reduction SSNR
Motion Detection 4ea, polygonal zones
Privacy Masking 6ea, rectangular zones
Gain Control Low / Middle / High
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
LDC Support
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec)
Video Rotation Flip, Mirror, Hallway view (90˚/270˚)
Analytics Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line
Alarm I/O Input 1ea / Output 1ea
Alarm Triggers Analytics, Network disconnect, Alarm input
Alarm events File upload via FTP and e-mail
Notification via e-mail
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers
Alarm output
Audio In Selectable (mic in/line in)
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm
NETWORK
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression H.265/H.264: Main/High, MJPEG
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360
Max. Framerate H.265/H.264: Max. 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
MJPEG: Max. 15fps/12fps (60Hz/50Hz)
Smart Codec WiseStream II
Video Quality Adjustment H.264/H.265: Target bitrate level control
MJPEG: Quality Level control
Bitrate Control H.264/H.265: CBR or VBR
MJPEG: VBR
Streaming Unicast (6 users) / Multicast
Multiple streaming (Up to 3 profiles)
Audio Compression G.711 u-law /G.726 Selectable
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Protocol IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP
Security HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication, IP address filtering, User access log, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP)
Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB
Application Programming Interface ONVIF Profile S/G/T
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
Webpage Language English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish,
Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek
Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.12, 10.13, 10.14
Recommended Browser: Google Chrome
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox (Window 64bit only),
 Apple Safari (Mac OS X only)
Memory 512MB RAM, 256MB Flash
ENVIRONMENTAL
Operating Temperature / Humidity -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
(Start up should be done at above -20°C)
Storage Temperature / Humidity -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH
Certification IP66, IK10
ELECTRICAL
Input Voltage PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC
Power Consumption PoE: Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC: Max 6.5W, typical 4.8W
MECHANICAL
Color / Material Dark grey / Aluminum
Dimensions Ø70.0 x 246.0mm
Weight 730g

– Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.

– Bảo hành: 24 tháng.