Bộ kit camera Pinhole thông minh 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L4
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Bộ Kit Camera Pinhole thông minh 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L4 là một giải pháp hàng đầu trong việc giám sát an ninh. Với công nghệ Pinhole thông minh, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu quan sát trong các không gian hẹp và khó tiếp cận.
Camera trong bộ kit có độ phân giải 2.0 Megapixel, giúp nhìn rõ từng chi tiết trong hình ảnh. Chức năng hồng ngoại thông minh cho phép quan sát trong môi trường có ánh sáng yếu, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong vùng giám sát. Hiệu suất của camera không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng chói, giúp bạn nhìn rõ trong mọi tình huống.
Bên cạnh đó, bộ kit camera Pinhole tích hợp nhiều tính năng thông minh, bao gồm chống ngược sáng thực, phát hiện chuyển động và hỗ trợ cài đặt phát hiện khuôn mặt. Điều này tăng cường khả năng giám sát và bảo vệ an ninh, giúp bạn đạt hiệu quả cao trong việc theo dõi và kiểm soát khu vực.
Với hỗ trợ kết nối mạng IP, bạn có thể dễ dàng truyền tải dữ liệu qua mạng internet. Điều này cho phép bạn xem và kiểm soát camera từ xa thông qua điện thoại di động hoặc máy tính, mang đến sự thuận tiện và linh hoạt trong việc quản lý an ninh.
Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm bộ kit camera Pinhole thông minh 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L4. Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng chính hãng và đảm bảo giá cả cạnh tranh.
Bộ kit camera Pinhole thông minh 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HUM8241-E1-L4
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2MP, 25/30 fps@1080P (1920 x 1080).
– Mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+ và H.264+.
– Ống kính tiêu cự: 2.8mm, góc rộng 105°.
– Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.005 Lux@F2.0.
– Chống ngược sáng WDR (120dB), SSA.
– Chế độ Ngày/Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ chức năng IVS: Tripwire, Intrusion và Di chuyển nhanh (có phân biệt người, xe), phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện lãng vãng, phát hiện tụ tập đám đông, phát hiện đỗ xe trái phép.
– Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt và phân tích thuộc tính khuôn mặt.
– Hỗ trợ P2P và tên miền.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Chuẩn tương thích ONVIF.
– Cổng alarm 2 in/ 2 out, cổng audio 1 in/ 1 out.
– Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
– Chất liệu: kim loại.
Thông số kỹ thuật
Model | DH-IPC-HUM8241-E1-L4 |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 Lux@F2.0 (Color,30 IRE) 0.0005 Lux@F2.0 (B/W,30 IRE) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 |
Field of View | Horizontal: 105° Vertical: 58° Diagonal: 118° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 0.5 m |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire, intrusion, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attribute extraction including 6 attributes (gender, age, glasses, expressions, mask and beard) and 8 expressions (anger, calm, happiness, sadness, disgust, surprise, confusion and fear); face snapshot set as face or one-inch photo; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot, and quality priority); face angle filter; optimization time setting |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 @25/30 fps Sub stream: 704 × 576 @25 fps; 704 × 480 @30 fps Third stream: 1920 × 1080 @25/30 fps |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 3 kbps–20480 kbps H.265: 3 kbps–20480 kbps |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Manual; auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card, SD card full, SD card error, network disconnection, IP conflict, illegal access, motion detection, video tampering, tripwire, intrusion, fast moving, missing object, abandoned object, parking detection, loitering detection, people gathering; scene changing, audio detection, voltage detection, external alarm, face detection , and security exception. |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (Support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE8, IE9, and IE11 Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | IOS; Android |
Cyber Security | Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
Port | |
Audio Input | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Audio Output | 1 channel (3.5 mm JACK port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3V–5V DC |
Alarm Output | 2 channels out: 1,000 mA 30V DC/500 mA 50V DC |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.3W (12V DC); 2.8W (PoE) Max. (Intelligence + WDR): 3.7W (12V DC); 4.5W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40°C to +60°C (–40°F to 140°F) |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | E1: 110 mm × 83 mm × 24 mm L4: 35 mm × 35 mm × 26.7 mm |
Net Weight | 210 g (0.5 lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.