Camera IP Flateye hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNE-7080RVW
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Flateye hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNE-7080RVW là một sản phẩm an ninh chất lượng cao, sử dụng rộng rãi trong các hệ thống giám sát và quan sát. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera này mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết, cho phép người dùng dễ dàng theo dõi và ghi lại các sự kiện một cách chính xác.
Điểm đặc biệt của camera Flateye hồng ngoại này chính là công nghệ hồng ngoại thông minh, cho phép quan sát trong môi trường ánh sáng thấp hoặc không có ánh sáng một cách hiệu quả. Đèn hồng ngoại tích hợp giúp camera nhìn rõ vào ban đêm và trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Sản phẩm cũng được thiết kế chống nước và chống bụi, cho phép sử dụng linh hoạt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt, camera IP Flateye hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNE-7080RVW là lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát và bảo vệ an ninh.
Để sở hữu sản phẩm này, bạn có thể tìm mua tại Reply.vn – một địa chỉ tin cậy cung cấp hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP Flateye hồng ngoại 4.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNE-7080RVW
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/ SDHC/ SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: 0.2Lux (F1.6, 1/30sec) (Color), (BW) 0 Lux (IR LED on).
– Ống kính: 3.2 ~ 10mm (motorized varifocal).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Camera quan sát có chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chức năng phát hiện chuyển động Motion detection.
– Chức năng phát hiện giả mạo Tampering.
– Chức năng phát hiện lệch tâm Defocus detection.
– Chế độ xem hành lang.
– Hỗ trợ WiseStream.
– Hỗ trợ LDC.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Màu sắc và chất liệu: White / Metal.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | QNE-7080RVW |
Video | |
Imaging Device | 1/3 inch 4MP CMOS |
Effective Pixels | 2688(H)x1520(V) |
Min. Illumination | Color: 0.2Lux(F1.6, 1/30sec) |
BW: 0Lux(IR LED on) | |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.2~10mm (3.1x) motorized varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H: 100° (Wide) ~ 30.5°(Tele) / V: 55.7° (Wide) ~ 18.3°(Tele) / H: 119.6° (Wide) ~ 35.3° (Tele) |
Focus Control | Simple focus (Motorized V/F), Manual, Remote control via network |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0˚~350˚ / 0˚~70˚ / 0˚~360˚ |
Operational | |
IR Viewable Length | 30m (98.42ft) |
Camera Title | Displayed up to 20 characters |
– W / W : English / Numeric / Special characters | |
– China : English / Numeric / Special / Chinese characters | |
– Common : Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), | |
Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | True Day & Night |
Backlight Compensation | Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR (Off / On) |
Motion Detection | Off / On (6ea rectangular zones) |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view(90˚/270˚) |
Analytics | Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail, External output |
Pixel Counter | Support (Plug-in viewer only) |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Resolution | 2592 x 1520, 2560 x1440 (16 : 9), |
2304 x 1296, 1920 x 1080, 1280 x 1024, | |
1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, | |
800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, | |
720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, | |
320 x 240 | |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 30fps/25fps (60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 15fps/12fps(60Hz/50Hz) | |
Smart Codec | WiseStream |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR |
MJPEG: VBR | |
Streaming | Unicast (6 users) / Multicast |
Multiple streaming (Up to 3 profiles) | |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Security | HTTPS (SSL) Login Authentication |
Digest Login Authentication | |
IP Address Filtering | |
User access log | |
802.1X Authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T |
SUNAPI (HTTP API) | |
Wisenet open platform | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OSx10.12, 10.13, 10.14 |
Recommended Browser: Google Chrome | |
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox(Window 64bit only), Apple Safari(Mac OSxonly) | |
Memory | 512MB RAM, 256MB Flash |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -30°C ~ +55°C(-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Storage Temperature / Humidity | -30°C ~ +60°C(-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Certification | IP66, IK10 |
Electrical | |
Input Voltage | PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 8.6W, typical 7.7W |
Mechanical | |
Color / Material | White / Metal |
Dimensions | Ø144.9×135.5mm |
Weight | 1.3kg |
– Bảo hành: 24 tháng.