Đầu ghi hình 8 kênh 5 in 1 HIKVISION DS-7208HGHI-K1(S)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình 8 kênh 5 in 1 HIKVISION DS-7208HGHI-K1(S) là một thiết bị ghi hình chuyên dụng được phát triển bởi HIKVISION, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực camera giám sát. Với khả năng hỗ trợ tới 8 kênh video input và nhiều chuẩn ghi hình, đầu ghi hình này mang đến khả năng ghi lại hình ảnh chất lượng cao và chi tiết.
Một điểm nổi bật của DS-7208HGHI-K1(S) là tính năng lưu trữ mạnh mẽ. Với khả năng hỗ trợ tới 2 ổ cứng SATA và dung lượng tối đa 8TB mỗi ổ, bạn sẽ có đủ không gian để lưu trữ các video ghi lại. Đồng thời, việc hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE) cho các camera IP cũng giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi cài đặt hệ thống giám sát.
Đổi phần, DS-7208HGHI-K1(S) cũng được tích hợp các tính năng an ninh như hỗ trợ đăng nhập dựa trên mật khẩu và mật khẩu vân tay, giúp bảo vệ hệ thống khỏi những truy cập trái phép.
Với thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt, đầu ghi hình 8 kênh 5 in 1 HIKVISION DS-7208HGHI-K1(S) là lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống giám sát an ninh gia đình và doanh nghiệp của bạn. Đừng ngần ngại đến Reply.vn để mua sản phẩm này với độ tin cậy hàng chính hãng và mức giá cạnh tranh.
Đầu ghi hình 8 kênh 5 in 1 HIKVISION DS-7208HGHI-K1(S)
– H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265 video compression
– HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input
– Audio via coaxial cable
– Up to 10-ch camera IP input (up to 5 MP)
– Encoding ability up to 1080p lite @ 25/30 fps
– Max. 1200 m for 720p HDTVI signal
Specifications
Model | DS-7208HGHI-K1(S) |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Encoding resolution | When 1080p lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p lite mode enabled: 1080p Lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps; For SD stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 1080p Lite/HD 720p Lite/WD1/4CIF/VGA/CIF@15 fps |
Sub-stream: CIF/QVGA@25 fps (P)/30 fps (N) | |
Video bit rate | 32 Kbps to 4 Mbps |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 2-ch (up to 10-ch) up to 5 MP resolution |
Analog video input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Turbo HD input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
AHD input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
HDCVI input | 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
CVBS input | Support |
HDMI/VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
Audio input | 1-ch RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 8-ch via coaxial cable |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Synchronous playback | 8-ch |
Network | |
Remote connection | 64 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Network interface | 1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 4 TB capacity for each disk |
USB interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC, 1.5 A |
Consumption (without HDD) | ≤ 17 W |
Working temperature | 10 °C to 55 °C (14 °F to +31 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 260 × 222 × 45 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 1 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.