Camera IP SONY SNC-VB630

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

Liên hệ

Camera IP SONY SNC-VB630 là một sản phẩm camera quan sát hàng đầu của thương hiệu Sony. Với thiết kế nhỏ gọn và vật liệu chắc chắn, camera này mang đến cho bạn hình ảnh sắc nét và chi tiết nhờ vào công nghệ tiên tiến tích hợp.

Với độ phân giải cao lên đến 2.14 Megapixel, camera IP SONY SNC-VB630 cho phép bạn quan sát rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hay ban đêm. Ngoài ra, chức năng tự động chuyển đổi giữa ngày và đêm và tính năng chống ngược sáng giúp tăng cường khả năng ghi hình và tránh hiện tượng mờ ảnh.

Khả năng chống thời tiết và va đập của camera cũng đáng chú ý, cho phép bạn sử dụng nó trong mọi điều kiện môi trường. Bên cạnh đó, camera này hỗ trợ kết nối mạng LAN và cung cấp tùy chọn ghi hình cục bộ hoặc trực tiếp lên đám mây.

Với những tính năng và hiệu suất vượt trội, camera IP SONY SNC-VB630 là sự lựa chọn tuyệt vời cho việc giám sát và bảo vệ an ninh trong nhiều ngành công nghiệp và không gian khác nhau. Đừng ngần ngại ghé thăm Reply.vn để mua camera IP SONY SNC-VB630 với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.

Camera IP SONY SNC-VB630

Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type Progressive scan Exmor CMOS.

Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG.

Độ phân giải camera ip: HD 3 Megapixels (1920 x 1080).

Độ nhạy sáng: màu 0.1lux, đen/trắng 0.07 lux.

Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.

Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA’.

Zoom quang: 2.9x.                                 

Ống kính: 2.8 ~ 8 mm.

Day/ Night: Quang học (true D/N).

Chống ngược sáng: ViewDR,VE.

Góc nhìn ngang: 114.2°~ 40°.

Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.

Công suất tiêu thụ: 6W.

Chi tiết kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/2.9 type progressive scan Exmor CMOS sensor

Độ nhạy sáng (50 IRE)

Color: 0.1 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

B/ W: 0.07 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

Độ nhạy sáng (30 IRE)

Color: 0.06 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

B/ W: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

Tổng số điểm ảnh (H x V)

2.14 Megapixel

Màn trập điện tử

1/1 s to 1/10000 s

Điều khiển độ lợi

Auto

Điều khiển độ phơi sáng

 

AGC, Shutter speed, Iris

Chế độ cân bằng trắng (WB)

ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual.

Loại ống kính

CS mount varifocal lens

Tỉ lệ phóng

Optical zoom 2.9x, Digital zom 2x

Góc nhìn ngang

114.2° to 40.0°

Góc nhìn dọc

60.6° to 22.5°

Tiêu cự

f = 2.8 to 8.0 mm

F-number

F1.2 (Wide) to F1.95 (Tele)

Khoảng cách quan sát tối thiểu

300 mm

Độ phân giải ngang

700 TV lines (analog video)

Hồng ngoại

 

Chức năng khác

 

Chức năng camera

Ngày/ Đêm

Yes

Wide-D

Yes (View-DR)

Nâng cao hình ảnh

Visibility Enhancer (VE)

Giảm nhiễu

XDNR (technologies)

Hình ảnh

Khổ ảnh (ngang x đứng)

1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG)

Định dạng nén

H.264, JPEG

Codec streaming

Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable)

Định dạng nén

H.264: 60fps (1920×1080)

JPEG: 60fps (1280×720)

Audio

Chuẩn nén âm thanh

G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz).

Mạng

Giao thức

IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2)

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Hệ màu

NTSC

Giao diện

Ethernet

10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)

Đầu ra video

BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative

Đầu vào cảm ứng

x 2

Đầu ra báo động

X 2, 24V AC/ DC, 1A.

Thông tin chung

Trọng lượng

Xấp xỉ. 565 g (1 lb 4 oz) (with lens)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

72 mm x 63 mm x 145 mm (2 7/8 inches x 2 1/2 inches x 5 3/4 inches) (without lens)

72 mm x 63 mm x 197 mm (2 7/8 x 2 1/2 x 7 7/8 inches) (with lens)

Yêu cầu điện nguồn

PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%.

Công suất tiêu thụ

6 W

Nhiệt độ hoạt động

-10 °C to +50 °C (14°F to 122°F)

Sản xuất tại: Trung Quốc.

Bảo hành: 36 tháng.