Camera IP SONY SNC-VB600
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP SONY SNC-VB600 là một sản phẩm camera an ninh chất lượng cao của Sony, với thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt, phù hợp cho các không gian nhỏ như văn phòng, cửa hàng, nhà ở. Camera này có độ phân giải cao lên đến 1920 x 1080 pixel, cho hình ảnh rõ nét và sắc nét. Đặc biệt, camera còn có khả năng quay video HD với tốc độ 30 khung hình/giây, giúp người dùng theo dõi và giám sát chi tiết và chính xác.
Với tính năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp với độ nhạy sáng tối thiểu chỉ 0,05 lux, camera IP SONY SNC-VB600 cho phép quan sát rõ ràng ngay cả trong đêm tối hay môi trường thiếu ánh sáng. Camera cũng được thiết kế chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP66, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Sản phẩm còn hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện âm thanh, cảnh báo xâm nhập để người dùng có thể phát hiện và đối phó với các tình huống nguy hiểm. Camera cũng tích hợp kết nối mạng qua cổng Ethernet, giúp người dùng dễ dàng quan sát và kiểm soát từ xa qua internet.
Tóm lại, camera IP SONY SNC-VB600 là một sản phẩm chất lượng từ thương hiệu Sony, mang đến cho người dùng những tính năng và hiệu suất hoạt động tốt để bảo vệ và giám sát an ninh tối ưu. Hãy mua sản phẩm này tại Reply.vn để trải nghiệm hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP SONY SNC-VB600
– Cảm biến hình ảnh: 1/3-type Progressive scan Exmor CMOS.
– Độ phân giải camera ip: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024).
– Độ nhạy sáng: màu 0.05 lux, đen/trắng 0.04 lux.
– Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh ‘DEPA’.
– Zoom quang: 2.9x.
– Zoom số: 2x.
– Ống kính: 2.8 ~ 8mm.
– Day/Night: Quang học (true D/N).
– Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
– Góc nhìn ngang: 100° ~ 35.7°.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
– Công suất tiêu thụ: 6W.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 type progressive scan Exmor CMOS |
Độ nhạy sáng (50 IRE) |
Color: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.04 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) |
Color: 0.03 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.02 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1.37Megapixel |
Màn trập điện tử |
1/1 s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto |
Điều khiển độ phơi sáng |
|
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual. |
Loại ống kính |
CS mount varifocal lens |
Tỉ lệ phóng |
Optical zoom 2.9x, Digital zom 2x |
Góc nhìn ngang |
100.0° to 35.7° |
Góc nhìn dọc |
78.1° to 28.6° |
Tiêu cự |
f = 2.8 to 8.0 mm |
F-number |
F1.2 (Wide) to F1.95 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300 mm |
Độ phân giải ngang |
600 TV lines (analog video) |
Hồng ngoại |
|
Chức năng khác |
|
Chức năng camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Wide-D |
Yes (View-DR) |
Nâng cao hình ảnh |
Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu |
XDNR (technologies) |
Công nghệ phân tích hình ảnh |
DEPA |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG) |
Định dạng nén |
H.264, JPEG |
Codec streaming |
Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable) |
Định dạng nén |
H.264: 60fps (1280×1024) JPEG: 60fps (1280×1024) |
Audio |
|
Chuẩn nén âm thanh |
G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz). |
Mạng |
|
Giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Hệ màu |
|
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video |
BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative |
Đầu vào cảm ứng |
x 2 |
Đầu ra báo động |
X 2, 24V AC/ DC, 1A. |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 565 g (1 lb 4 oz) (with lens) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
72 mm x 63 mm x 145 mm (2 7/8 inches x 2 1/2 inches x 5 3/4 inches) (without lens) 72 mm x 63 mm x 197 mm (2 7/8 x 2 1/2 x 7 7/8 inches) (with lens) |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%. |
Công suất tiêu thụ |
6 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 °C to +50 °C (14°F to 122°F) |
– Sản xuất tại: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.