Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh HIKVISION iDS-7204HTHI-M1/S(C)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh HIKVISION iDS-7204HTHI-M1/S(C) là một thiết bị ghi hình đa năng và hiệu suất cao của Hikvision – một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực an ninh và giám sát video. Với khả năng hỗ trợ đồng thời hai công nghệ TVI và IP, đầu ghi hình này mang đến sự linh hoạt và tùy chọn đa dạng cho hệ thống giám sát của bạn.
Với chip xử lý mạnh mẽ, đầu ghi hình này cho phép ghi lại và xem lại video với độ phân giải cao lên đến 4K, cùng với công nghệ nén video H.265 để tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng. Ngoài ra, thiết bị còn tích hợp các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện khuôn mặt và phân tích hình ảnh AI, giúp tăng cường hiệu quả và thông minh cho hệ thống giám sát của bạn.
Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh HIKVISION iDS-7204HTHI-M1/S(C) là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống giám sát an ninh gia đình và văn phòng nhỏ. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh nhé!
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh HIKVISION iDS-7204HTHI-M1/S(C)
– Đầu ghi Hybrid TVI-IP 4K hỗ trợ HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS/IP.
– Hỗ trợ camera IP lên đến 8MP.
– Chuẩn nén video: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265.
– Chuẩn nén H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: l cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập.
– Độ phân giải ngõ ra HDMI: 4K (3840 × 2160).
– Hỗ trợ cổng CVBS.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng lên đến 10TB.
– Hỗ trợ 1 cổng SATA.
– Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System).
– Hỗ trợ add tối đa 8 camera IP (khi giảm số kênh TVI).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | iDS-7204HTHI-M1/S(C) |
Motion Detection 2.0 | |
Human/Vehicle Analysis | Deep learning-based motion detection 2.0 is enabled by default for all analog channels, it can classify human and vehicle, and extremely reduce false alarms caused by objects like leaves and lights; Quick search by object or event type is supported |
Perimeter Protection | |
Line Crossing Detection/ Intrusion Detection |
4-ch |
Recording | |
Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Frame rate | Main stream: 8 MP@15 fps/8 MP@12 fps/3K@20 fps/5 MP@20 fps/5 MP@12 fps/3 MP@18 fps 4 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Video bit rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Audio compression | G.711u |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Video and Audio | |
IP video input | 4-ch (up to 8-ch) Up to 8 MP resolution Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
Analog video input | 4-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 8 MP@15 fps, 8 MP@12.5 fps, 3K@20 fps, 5 MP@20 fps, 5 MP@12 fps, 4 MP@30 fps, 4 MP@25 fps, 3 MP@18 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps |
AHD input | 5 MP@20 fps, 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
HDCVI input | 4 MP@25 fps, 4 MP@30 fps, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
CVBS input | PAL/NTSC |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
HDMI output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz |
Video output mode | HDMI/VGA independent output |
Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) 4-ch via coaxial cable |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
Synchronous playback | 4-ch |
Network | |
Total bandwidth | 96 Mbps |
Remote connection | 32 |
Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
Wifi | Connectable to Wi-Fi network by Wi-Fi dongle through USB interface |
Auxiliary interface | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Serial interface | RS-485 (half-duplex) |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 12VDC, 2A |
Consumption (without HDD) | ≤ 10 W (without HDD) |
Working temperature | -10 °C to 55 °C |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 315 × 242 × 45 mm |
Weight (without HDD) | ≤ 1.8 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.