Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6250
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Sản phẩm Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6250 là một trong những sản phẩm hàng đầu của Hanwha Techwin trong lĩnh vực công nghệ an ninh và giám sát. Với độ phân giải cao 2.0 Megapixel, camera này mang lại những hình ảnh chất lượng và rõ nét, đảm bảo sự tin cậy cho người dùng.
Sở hữu thiết kế thông minh và linh hoạt, Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6250 cho phép người dùng điều chỉnh góc quan sát theo ý muốn bằng khả năng xoay ngang và nghiêng mạnh mẽ. Tốc độ xoay nhanh của camera đáp ứng được yêu cầu theo dõi các chuyển động nhanh, đảm bảo một quá trình giám sát linh hoạt và hiệu quả.
Camera này còn được trang bị nhiều tính năng thông minh như nhận dạng khuôn mặt, phát hiện chuyển động và cảnh báo, giúp người dùng quản lý và theo dõi hiệu quả các hoạt động xung quanh khu vực được giám sát. Điều này tăng cường khả năng bảo vệ và an ninh, đồng thời giúp ngăn chặn sự xâm nhập không mong muốn.
Với công nghệ WISENET tiên tiến, Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin QNP-6250 đảm bảo hình ảnh chất lượng cao và màu sắc trung thực ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Kết nối mạng Ethernet mạnh mẽ và ổn định cũng được hỗ trợ, giúp truyền và nhận dữ liệu một cách nhanh chóng và tin cậy.
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6250 là lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát an ninh trong các khu vực như nhà ở, văn phòng, siêu thị, khách sạn và các công trình công cộng khác. Nếu bạn quan tâm, hãy truy cập Reply.vn để mua sản phẩm này với chất lượng hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNP-6250
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: 4.44~111mm (25x).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.265, MJPEG.
– Hỗ trợ Day & Night (ICR), WDR, DIS (Built-in gyro sensor).
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng 256GB.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | QNP-6250 |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch CMOS |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240 |
Max. Frame rate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz) MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux (F1.6, 1/30sec) BW: 0.005Lux (F1.6, 1/30sec) |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44~111mm(25x) zoom |
Max. Aperture Ratio | F1.6(Wide)~F3.9(Tele) |
Angular Field of View | H: 64.66(Wide) ~ 2.99(Tele) / V: 38.08(Wide) ~ 1.68(Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m(4.92ft), Tele: 2m(6.56ft) |
Focus Control | Oneshot AF |
Lens Type | DC auto iris |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan Range | 360˚ Endless |
Pan Speed | Preset: 700/sec, Manual: 0.024/sec~200/sec |
Tilt Range | 105(-15~90) |
Tilt Speed | Preset: 300/sec, Manual: 0.024/sec~200/sec |
Sequence | Preset (300ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour, Auto Run, Schedule |
Preset Accuracy | ±0.2 (±°20°C by temperature at preset setting) |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Direction Indicator | Support |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support(built-in gyro sensor) |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, Quadrangle Support |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view (90°/270°) |
Analytics | Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line, Audio detection |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail Notification via e-mail SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers PTZ Preset Handover |
Audio In | Selectable (mic in/line in) Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
Network | |
Ethernet | RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Smart Codec | Manual(5ea area), WiseStreamⅡ |
Streaming | Unicast (20 users) / Multicast (128 user) Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication Digest Login Authentication IP Address Filtering User access log 802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP) |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
General | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 256GB |
Memory | 1024MB RAM, 256MB Flash |
Operating Temperature / Humidity | -10°C~+55°C (-58°F ~ +131°F) / Less than 95% RH |
Storage Temperature / Humidity | -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / Less than 90% RH (Non-condensing) |
Input Voltage | PoE+ (IEEE802.3at, Class4) |
Power Consumption | Max. 14.5W, Typ. 12W |
Color / Material | White / Aluminum |
Dimensions | Ø152x218mm |
Weight | 1.7Kg |
– Bảo hành: 24 tháng.