Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/GJ
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/GJ là sự lựa chọn tuyệt vời để lưu trữ và quản lý hình ảnh từ nhiều camera IP. Với khả năng ghi hình và xem trực tiếp từ 64 camera IP cùng một lúc, người dùng có thể dễ dàng theo dõi và kiểm soát nhiều khu vực đồng thời.
Thiết bị này cung cấp các tính năng nâng cao như công nghệ nén hình ảnh H.265/H.264, giúp tối ưu hóa băng thông mạng và dung lượng lưu trữ. Nó cũng tích hợp các chức năng thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện khuôn mặt và phát hiện âm thanh, giúp người dùng dễ dàng nhận biết sự kiện quan trọng trong hình ảnh.
Đầu ghi hình này cũng có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, với khả năng mở rộng dung lượng lưu trữ lên đến 64 TB. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ các tính năng mạng và an ninh như giao thức IPv6, SSL, SSH, SNMP và hệ thống giám sát từ xa, đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy cao.
Với những tính năng và hiệu suất cao, đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/GJ là lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát và quản lý hệ thống camera IP trong các khu vực quan trọng như trung tâm mua sắm, công ty, khu công nghiệp hay khu dân cư. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với chất lượng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh I-PRO WJ-NX400K/GJ
– I-PRO WJ-NX400K/GJ là đầu ghi hình camera IP có sẵn 64 kênh, cho phép mở rộng đến 128 kênh (cài đặt thêm các gói mở rộng).
– Ghi hình hiệu suất cao với chuẩn nén hình ảnhH.265 /H.264, độ phân giải đến 4K.
– Cơ chế bảo mật hoàn chỉnh đến máy trạm truy xuất.
– Băng thông tối đa đến 640Mbps.
– Có sẵn 09 khe lắp HDD giao tiếp RAID 1/5/6, cho phép lắp thêm khay ổ cứng mở rộng đến 324TB lưu trữ (WJ-HXE400).
– Nguồn điện: 220V – 240V AC; 50Hz/60Hz.
Các tính năng đặt biệt
– Giao diện người dùng hiện đại có thêm 2 cổng xuất hình chuẩn 4K.
– Đạt tiêu chuẩn FIPS 140-2 cấp độ 1 về Bảo mật & An toàn thông tin của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ quốc gia Mỹ (NIST) ban hành.
– Có sẵn nền tảng bảo mật DigiCert (trước đây là Symantec) (Kích hoạt thông qua license, dành cho các camera quan trọng, cần thiết bảo mật cao).
– Dynamic HDD power management: Quản lý điện năng tiêu thụ nhằm bảo vệ và tăng tuổi thọ ổ cứng.
– Redundant fail-over: Chế độ ghi hình dự phòng rủi ro cho các nội dung quan trọng.
– TURBO-RAID: Phục hồi dữ liệu nhanh chóng (RAID recovery) mà không làm giảm băng thông và hiệu suất của đầu ghi đang hoạt động.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | WJ-NX400K/GJ |
Supported Camera | |
Compatible vendor | Panasonic i-PRO series Network cameras, ONVIF NVT conformant camera and encoder |
Supported Image Format | H.265(HEVC), H.264, JPEG |
Supported Image Resolution (Depending on the camera) | – Aspect ratio [4 : 3] 4.000×3.000, 2.560×1.920, 2.048×1.536, 1.280×960, 800×600, 640×480 – Aspect ratio [16 : 9] 3.840×2.160, 2.560×1.440, 1.920×1.080, 1.280×720, 640×360 – Aspect ratio [1 : 1] 2.992×2.992, 2.816×2.816, 2.048×2.048, 1.280×1.280 – Aspect ratio [9 : 16] 1080×1920, 720×1280, 360×640 |
Supported Audio Format | G.711 for Onvif, G.726 (ADPCM) 32 kbps, AAC-LC |
Maximum Number of Cameras | MAX. 128 (Default number of cameras: 64) |
Recording | |
Recording Mode | Event, Schedule, Emergency |
Pre-alarm Recording | Up to 15 seconds *When the delivery speed from the network camera is less than 3 Mbps. |
Sub-stream Recording | 64/ 128/ 256/ 384/ 512/ 768kbps |
Scheduled Recording Mode | 16 programs, 3 time zones/day, Independent setup for each day of the week |
Frame Rate/Camera | Up to 60 ips (Depending on the camera) |
Main Unit Functions | |
Camera Control | Pan/Tilt, Zoom, Focus, Brightness, Preset position call and program (up to 256), Auto mode, Click centering, Wheel zoom, Zoom reset, Auto Back Focus, Aux, Wiper (for WV-SUD638) |
Multiscreen Mode | [Main monitor] • Control screen 4/9/16 split screen display • Wide view screen 2/3/4/5/6/7/9/12/16/24/32 split screen display, 1 screen sequence, 4/9/16 split screen sequence |
[Sub monitor] 1/4/9/16/32 split screen display, 1 screen sequence, 4/9/16 split screen sequence |
|
Playback Control | PLAY, Rev PLAY, Pause, Stop, FF, FR, Prev Record, Next Record, Prev Image, Next Image, Go to Date, Go to Last (30 s), Time-saving playback |
Search Mode | Search criteria: Time date, Playback by designating a timeline, VMD, Thumbnail |
Copy | File Format: Original Format/MP4 Recorded data of selected cameras and time date range can be copied to USB storage |
Camera Title | Up to 16 Characters |
Clock Display | Time: 12H/24H, Date: 5 formats |
Digital Zoom | Live/Play: 1.25x, 1.5x ,1.75x, 2x, 2.5x, 3x, 3.5x 4x, 5x, 6x, 7x, 8x (only for 1-screen or 4-screen) |
System Log | Operator access (500), Network error (100), Error (1,000), Event (1000), Operation (500) |
System Setup | Setup page in English, French, Italian, Spanish, German, Russian, Portuguese, Thai, Simpli ed Chinese, Japanese |
360 Camera Dewarp | Only 1ch display mode |
re-encoding | 2 Client *Only when 64 ch mode |
SD Memory Data Download | Images recorded in the SD card in the i-PRO series cameras can be transferred to the recorder automatically. (H.265/H.264) |
Browser GUI | |
Camera Control | Pan/Tilt, Zoom, Focus, Brightness, Preset position call and program (up to 256), Auto mode, Click centering, Wheel zoom, Zoom reset, Aux, Wiper (for WV-SUD638) |
Playback Control | REC, PLAY, Rev PLAY, Pause, Stop, FF, FR, Prev Record, Next Record, Prev Image, Next Image, Go to Date, Go to Last (30s) |
Search Mode | Search criteria: Time date, Event type, VMD, Camera number |
Display Mode | 1/4 screen |
Image Download | File Format: Original Format/MP4 Recorded data of selected camera and time range can be downloaded to a PC. Viewer software can be downloaded separately |
Copy | File Format: Original Format/MP4 Recorded data of selected cameras and time date range can be copied to USB storage |
Camera Title | Up to 16 characters |
Clock Display | On the browser. Time: 12H/24H, Date: 5 formats |
Alarm Control | Reset |
Digital Zoom | Live/Play: 2x, 4x (only for 1-screen) |
System Log | Operator access (500), Network error (100), Error (1,000), Event (1000), Operation (500) |
GUI Language | Setup page in English, French, Italian, Spanish, German, Russian, Portuguese, Thai, Simpli ed Chinese, Japanese |
Required PC | CPU: Intel® Core™ i7-860 or faster, RAM: 4 GB or more, VRAM: 128 MB or more (Min. 64 MB), Microsoft® DirectX® 9.0c or later |
Alarm/Event | |
Alarm Source | 32x Terminal inputs, 128x Camera alarms (Panasonic Alarm Protocol), 128x Command alarms |
Event Mode | Off/On |
Alarm Action | Alarm recording, e-mail noti cation, Alarm message, Camera positioning, Terminal output, Panasonic alarm protocol output, Buzzer, Indicator |
Alarm Control | Reset |
Event log | 1000 |
Input/Output | |
Spot Output Connector | 1x 1 V [p-p] / 75 Ω (BNC) NTSC /PAL (selectable in setup menu) |
Monitor (HDMI) Connector | [Main monitor] HDMI 4K UHD(3840x2160p)/ 30Hz, 4K UHD(3840x2160p)/ 25Hz, 1920x1080p/ 60Hz, 1920x1080p/ 50Hz, 1920x1080i/ 60Hz, 1920x1080i/ 50Hz |
[Sub monitor] HDMI 1920x1080p/ 60Hz, 1920x1080p/ 50Hz, 1920x1080i/ 60Hz, 1920x1080i/ 50Hz |
|
Audio Output Connector | -10dBv, 600Ω, 600Ω, unbalanced ×1 (RCA pin jack) |
Alarm/Control Terminal | Alarm Alarm input 1 – 32*, Alarm output 1 – 4**, Alarm reset input* *Non-voltage make contact input **Open collector output, 24 V DC, -200 mA max |
Control Time adjustment input*, 2x +5 V output**, Emergency recording input, External recording mode switching input *Non-voltage make contact input **+5V ±0.5 V 200 mA max. |
|
Error/Warning Network error output*, HDD error output*, Camera error output*, Recorder error output*, Recording error output*, Outage detection input, Outage processing end output *Open collector output, 24 V DC, -200 mA max |
|
Mouse Connection Port | 2 (Front 1, Rear 1) |
Network Port | 2x 10BASE-T/ 100BASE-TX/ 1000BASE-T (RJ45) |
USB Storage | USB 3.0/ USB 2.0 memory, USB 3.0/ USB 2.0 connected HDD (except bus powered device |
External Storage | 5x WJ-HXE400 |
Network | |
Network Interface | 2x 10BASE-T/ 100BASE-TX/ 1000BASE-T (RJ45) |
Maintenance Network Port | 1x 10BASE-T/ 100BASE-TX (RJ45) |
Maximum Recording Rate | 384Mbps or less |
Maximum Band Width | Total 640 Mbps or less |
Supported Protocol | IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, RTP, RTSP, ICMP, ARP IPv6: ICMPv6 |
Upon Alarm or Warning | |
No. of Simultaneous Users | 16 or less |
User Registration | Up to 32 users |
User Level | 3 Levels (Programmable) |
Partitioning | User level – Camera (View & Control, No Access) |
Security Method | User authentication (ID and Password), Host authentication, Alteration detection, SSL/TLS |
Other Functions | |
Time Synchronization | Terminal (Slave), NTP (Server/Client) |
Summer Time | User de nable (using menu setup) |
Remote Monitoring on Smartphone/Tablet | 16 clients or less* *Panasonic Security Viewer v.3.0 or later is required on smartphone/tablet PC. |
HDD | |
Type | 8.89cm (3.5 inch) Serial ATA HDD, Up to 9x HDDs can be installed. (with HDD canister as standard accessory) |
Maximum Capacity | 54HDD slots (with 5x WJ-HXE400 Extension Units, 9x HDDs installed in each unit) Up to 6 TB will be supported.* *Please check the following URL for the latest information |
RAID (Hardware RAID) | Single, RAID1, 5, 6 |
Viewer Software | |
Playback Control | Play, Rev Play, Pause, FF, FR, Prev Record, Next Record, Prev Image, Next Image |
Additional Functions | NX Viewer: Alteration detection, Save as JPEG, Two times zoom, Print, Copy, Aspect ratio switching, sh eye correction, corridor display |
Supported OS, Language | Language of the software will be English or Japanese |
General | |
Safety/ EMC Standard | CE (EN60065, EN55032 ClassB, EN55024), EAC |
Power Source | 220V – 240VAC 50 Hz/60 Hz |
Power Consumption | approx. 125 W (with 6 TB HDD x9) |
Ambient Operating Temperature | Main body: +5°C to +45°C (41°F to 113°F) Mouse (provided): +5°C to +40°C (41°F to 104°F) |
Ambient Operating Humidity | 5% to 90% (without condensation) |
Maximum Operating Altitude | 2.000 m (6,562 feet) above sea level |
Dimensions | 430 mm (W) x 132 mm (H) x 413 mm (D)(From Rack Mount Bracket 400 mm) {16-15/16 inches (W) x 5-3/16 inches (H) x 16-1/4 inches (D)} (From Rack Mount Bracket 15-3/4-inch) (excluding rubber feet and projections) |
Mass (approx.) | When no HDD is installed: 11.5 kg {25.4 lbs}/ When 9 HDDs are installed: 20 kg {44.1 lbs} |
– Xuất xứ: Nhật Bản.
– Bảo hành: 12 tháng.