Công tắc thời gian thiên văn THEBEN SELEKTA 175 top2
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Công tắc thời gian thiên văn THEBEN SELEKTA 175 top2 là một sản phẩm quan trọng trong việc quản lý thời gian hiệu suất cao cho các hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều hòa nhiệt độ và các ứng dụng điều khiển tự động. Với thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, dễ dàng cài đặt và điều chỉnh thời gian hoạt động.
Công tắc SELEKTA 175 top2 tự hào được trang bị màn hình hiển thị LCD giúp người dùng dễ dàng cài đặt và xem thông tin thời gian. với khả năng tự động điều chỉnh theo thời gian thực hoặc theo lịch trình đã được lập trình trước. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Sản phẩm còn có khả năng lưu trữ dữ liệu lên đến 100 sự kiện, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích hoạt động của hệ thống. Đồng thời, tích hợp nhiều tính năng bảo mật như khóa mã PIN và khóa bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống hoạt động.
Bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn, đây là địa chỉ tin cậy để bạn tìm mua hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm công nghệ tiên tiến và tiết kiệm năng lượng với công tắc thời gian thiên văn THEBEN SELEKTA 175 top2!
Công tắc thời gian thiên văn THEBEN SELEKTA 175 top2
– Astronomical time switch with weekly program
– 1 channel
– External input
– 56 memory locations
– Astronomical time switch function (automatic calculation of sunrise and sunset times for the whole year)
– Offset for adjusting of sunrise and sunset times
– DuoFix spring terminals
– Text-oriented user guidance in display
– Interface for OBELISK top2 memory card (PC programming)
– 10 year power reserve (lithium battery)
Thông số kỹ thuật
Model | SELEKTA 175 top2 |
Operating voltage | 230 – 240 V AC |
Frequency | 50 – 60 Hz |
Width | 1 modules |
Installation type | DIN rail |
Type of contact | NO contact |
Opening width | < 3 mm |
Program | Weekly program, Astronomical program |
Program functions | ON-OFF |
Number of channels | 1 |
External inputs | 1 |
Number of memory locations | 56 |
Power reserve | 10 years |
Switching capacity at 250 V AC, cos φ = 1 | 16A |
Switching capacity at 250 V AC, cos φ = 0,6 | 4A |
Incandescent/halogen lamp load | 2000 W |
Energy saving lamps | 300 W |
LED lamp < 2 W | 55 W |
LED lamp 2-8 W | 600 W |
LED lamp > 8 W | 600 W |
Fluorescent lamp load (conventional) not corrected | 2000 VA |
Fluorescent lamp load (conventional) series-corrected | 2000 VA |
Fluorescent lamp load (conventional) parallel-corrected | 1300 W |
Fluorescent lamp load (electronic ballast) | 1200 W |
Switching capacity min. | ~10 mA |
Shortest switching times | 1 min |
Time accuracy at 25 °C | typical ± 0,25 s/day (quartz) |
Time basis | Quartz |
Stand-by consumption | ~0.4 W |
Capacity loss max. | 1.2 W |
Type of connection | DuoFix spring terminals |
Housing and insulation material | High-temperature resistant, self-extinguishing thermoplastic |
Type of protection | IP 20 |
Protection class | II according to EN 60 730-1 |
Voltage | 230 V AC |
Ambient temperature | -25°C … 55°C |
– Bảo hành: 12 tháng.