Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Provision-ISR I6-320LPR-MVF1
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
giảm ngay 20% so với thị trường, bảo hành 2 năm và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Hãy lựa chọn Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Provision-ISR I6-320LPR-MVF1 để đảm bảo an ninh và yên tâm cho công việc và gia đình của bạn.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Provision-ISR I6-320LPR-MVF1
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 1920×1080/25FPS (2MP).
– Chuẩn nén: H.265S/H.264S, H.265+/H.264+/H.265/H.264, MJPEG (Substream only).
– Ống kính: 2.8-12mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Chức năng quan sát Ngày/Đêm ICR.
– Chức năng chống ngược sáng True WDR (120dB).
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống sáng chói HLC.
– Tính năng thông minh AI: Nhận diện biển số xe (License Plate Recognition).
– Hỗ trợ Audio in/out.
– Hỗ trợ Alarm in/out.
– Khe cắm thẻ nhớ SD 128GB.
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF.
– Hỗ trợ PoE cấp nguồn cho camera qua mạng.
– Nguồn điện: 12VDC/PoE.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Trọng lượng: 1040g.
Thông số kỹ thuật
Model | I6-320LPR-MVF1 |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Effective Pixels | 1920×1080 |
Electronic Shutter | 1/25s ~ 1/10000s |
Frame Rate | 1-25/30FPS In Normal Mode. 1-50/60FPS in HFR Mode |
Day & Night | ICR |
Min. Illumination | Day: 0.1lux / Night: 0.005lux (@F1.6, AGC on) 0lux with IR on |
Audio compression | G.711A/G.711U |
Communication | Two-way audio |
Image Settings | AWB, AGC Adjustable, Exposure Mode (Auto) Sharpness, Saturation, Brightness & Contrast Adjustable |
Image Enhancement | True WDR (120dB), BLC, HLC, ROI |
Noise Reduction | 3D-DNR |
Image Orientation | Mirror/Flip |
Privacy Zone | Yes |
Motion Detection | Yes |
Analytics | General Alanlytics: Camera Tampering LPR: License plate recognition |
License plate database | LPR (database):10000 Plate Database |
Speed | LPR (detection speed): 0-70Km/h |
Accuracy | Recognition rate up to 99% under good conditions |
Automation | Automation: Can work as a standalone for gate automation |
Recognition distance | 1.05m-14.32m |
Recognition per second | 2 plates per second |
Triggers | Snapshot / Email / FTP for allow/block lists |
Video Compression | H.265S/H.264S, H.265+/H.264+/H.265/H.264, MJPEG |
Resolution | 2MP / 1MP / D1 (704×576) / QVGA (480×240) / CIF (352×288) |
Multi-Stream | Master Stream: 2MP (1920×1080) / 1MP (1280×720) (1~30fps) Substream: 1MP/QVGA/D1/CIF Third Stream: QVGA/D1/CIF (1~30fps) |
Bit rate | 64Kbps ~ 8Mbps@H.265 / 64Kbps ~ 12Mbps@H.264 |
Encode Mode | VBR/CBR |
Image Quality | Five levels under VBR; Free adjustment under CBR |
IR Distance | 60m (4 High-Power IR LED) |
Lens (Field of View) | 2.8-12mm MVF(103.4°-32.4°) |
Iris | DC Iris |
Lens Mount | Φ14 |
Waterproof | IP67 |
Bracket | 3-Axis Bracket |
Dimensions | 271.8×92.4×79.4mm |
Weight | ~1040g |
Network | RJ45 (+PoE) |
Power | DC Socket |
Analog Video Output | Technician Port |
Audio Connectivity | Audio Input + Audio Output |
SD Card | Event/Schedule based Main/Substream recording (Up to 128Gb) |
Hard Reset Button | Yes |
Alarm | Alarm in + Alarm Out |
Remote Monitoring | IE Browsing, VMS Software, Provision Cam2 Mobile App |
User Access | Supports simultaneous monitoring of up to 10 users with multi-stream real-time transmission |
Network Protocol | IPv4, IPv6, TCP, UDP, DHCP, NTP, DDNS, 802.1X, RTSP, Multicast, UPnP, Email, FTP, HTTPS, QoS |
ONVIF | Yes |
Ethernet | 100Mbps |
PoE | Yes |
Power Supply | DC12V/~910mA / PoE/~11W |
Work Environment | -30°C~60°C, 10%~90% Humidity |
– Bảo hành: 24 tháng.