Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32WS(I5/E/Y/C/H/2.8mm(4mm)/V4.0)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

1.449.000 

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32WS (I5/E/Y/C/H/2.8mm(4mm)/V4.0) là giải pháp giám sát an ninh chất lượng cao với độ phân giải 2.0 Megapixel. Với công nghệ hồng ngoại tiên tiến, camera này cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối mà vẫn mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết.

Sản phẩm này tăng cường khả năng giám sát và bảo vệ an ninh với chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Ngoài ra, với công nghệ IP, người dùng có thể xem hình ảnh từ xa thông qua mạng internet hoặc ứng dụng điện thoại di động, mang đến sự linh hoạt và thuận tiện trong việc giám sát.

Camera cung cấp góc nhìn rộng, cho phép giám sát toàn cảnh và theo dõi các hoạt động trong phạm vi quan sát một cách dễ dàng. Ngoài ra, tính năng chống ngược sáng của camera giúp giảm hiện tượng mất cân bằng ánh sáng trong nhiều tình huống khác nhau.

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32WS phù hợp với nhiều môi trường và có thể sử dụng rộng rãi trong các hệ thống giám sát an ninh như gia đình, văn phòng, cửa hàng, kho bãi và các khu vực công cộng khác. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh.

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32WS(I5/E/Y/C/H/2.8mm(4mm)/V4.0)

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.

– Ống kính: f2.8mm/4mm/F1.6, Fixed lens.

– Độ nhạy sáng: Color: 0.001Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.

– Tích hợp micro trên camera.

– Hỗ trợ Micro SD card slot, up to 512GB.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.

– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Nguồn điện: DC 12V, PoE.

– Vỏ kim loại.

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Signal System PAL/NTSC
Min. Illumination Color: 0.001Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR
Shutter Time 1s to 1/100,000s
Day & Night Dual IR Cut Filter with Auto Switch
Wide Dynamic Range 120dB
Angle Adjustment Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360°
Lens
Lens Type Fixed
Focus 2.8mm/4mm
Lens Mount M12
Aperture F1.6, Fixed
FOV Horizontal field of view: 101.3° (2.8mm)/85.1° (4mm)
Illuminator
IR LEDs 2
IR Range Up to 50m
Wavelength 850nm
Compression Standard
Video Compression S+265/H.265/H.264/M-JPEG
Video Bit Rate 32Kbps~8Mbps
Audio Compression G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC
Audio Bit Rate 8K~48Kbps
Image
Max. Resolution 1920×1080
Main Stream PAL: 25fps (1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480)
NTSC: 30fps (1920×1080,1280×720, 704×480, 640×480)
Sub Stream PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288)
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240)
Third Stream PAL: 25fps(704×576, 704×288, 352×288) NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 352×240)
Image Setting Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser
Image Enhancement BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format
ROI Support 8 fixed regions of coding
OSD 16×16, 32×32, 48×48, 64×64, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions
Picture Overlay Yes
Privacy Mask Yes, 4 regions
Smart Defog Yes
Feature
Alarm Trigger Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception, Voltage Abnormal 
Video Analytics Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Crowed, People Counting, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Face Capture(Face Detection), Human/Vehicle Classification.
Network
ANR Yes, auto store video in SD card when NVR disconnected, and upload video to NVR when resumed connection (Only Support Tiandy ANR NVR)
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.1x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, SNTP, RTMP, SFTP, NFS
System Compatibility ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, Milestone, CGI, P2P
Remote Connection ≤7
Client Easy7, EasyLive
Web Version Web6
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port
Audio 1/1, Mic in
Alarm 1/1
Reset Button Yes
On-board storage  Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB
General
Web Client Language 15 languages
English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese
Operating Conditions -40℃~65℃, 0~95% RH
Power Supply DC12V±25%/PoE
Power Consumption MAX: 6W (12V) MAX: 7W (PoE) 
Protection IP67,  Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017
Dimensions 160.8 × 68 x 74.5 mm
Weight 0.50kg

– Bảo hành: 24 tháng.