Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC7622ER-X44-VF

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC7622ER-X44-VF

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan, CMOS.

– Độ phân giải: 2.0 megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

– Zoom quang học 44x.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 400 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh (Smart IR).

– Hỗ trợ tính năng thông minh:

   + Ngăn chặn xâm nhập thông minh;

   + Hỗ trợ lọc cảnh báo sai: Phát hiện đường chéo, phát hiện xâm nhập, phát hiện khu vực vào, phát hiện khu vực rời khỏi;

   + Đếm người, hỗ trợ đếm lưu lượng người và giám sát mật độ đám đông.

– Hỗ trợ tính năng Optical defog, Self-adaptive defog.

– Hỗ trợ công nghệ LightHunter mang đến chất lượng hình ảnh cực cao trong môi trường thiếu sáng.

– Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, 2D/3D DNR, Optical Defog & Digital Defog.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

– Hỗ trợ 7 cổng vào và 2 cổng ra báo động.

– Nguồn điện:  DC ±48V±25%,DC 24V±15%(DC20V~DC60V), AC 24V±25%.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Sensor 1/2.8 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Min. Illumination Colour: 0.0005Lux (F1.2, AGC ON)
0Lux with IR
Day/Night IR-cut filter with auto switch (ICR)
Shutter Auto/Manual, shutter time: 1 s ~ 1/100000 s
WDR 120dB
S/N >52dB
Lens
Lens type 5 ~ 220mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens
Digital Zoom 16
Optical Zoom 44
Iris Auto; F1.2 ~ F3.5
Field of View (H) 60.6° ~ 1.8°
Field of View (V) 36.4° ~ 1.0°
Field of View (D) 74.5° ~ 2.1°
Illuminator
IR Range Up to 400m (1312 ft) IR range
Wavelength 850nm
IR On/Off Control Auto/Manual
Video
Video Compression Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
Frame Rate Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps;
Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps;
Third Stream: D1 (720*576), Max 60fps
Video Bit Rate 128 Kbps~16 Mbps
U-code Support
ROI Up to 8 areas
Video Stream Triple streams
OSD Up to 8 OSDs
Privacy Mask 24 areas, up to 4 areas per scene
Image
White Balance Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2
Digital Noise Reduction 2D/3D DNR
Flip Normal/Flip Vertical/Flip Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise
EIS Support
HLC Support
BLC Support
Defog Optical Defog & Digital Defog
Events
Basic Detection Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm, Voltage detection;
Auto Tracking Support
General Function Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio Compression G.711U,G.711A
Audio Bitrate 64 Kbps
Two-way Audio Support
Suppression Support
Sampling Rate 8 kHz
Storage
Edge Storage Micro SD, up to 256 GB
Network Storage ANR,NAS(NFS)
Network
Protocols IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS
Compatible Integration ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API, SDK
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and common user
Security Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF
Client EZStation
EZLive
EZView
Web Browser Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 58.0+, Edge 16+, Safari 11+
Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above
Pan & Tilt
Pan Range 360° (endless)
Pan Speed 0.1°/s ~ 140°/s
Preset speed: 140°/s
Tilt Range -45° ~ 90° (auto reverse)
Tilt Speed 0.1°/s ~ 50°/s
Preset speed: 50°/s
Number of Presets 1024
Preset Patrol 16 patrols, up to 64 presets for each patrol
Route Patrol 16 patrols, up to 32 actions for each patrol
Recorded Patrol 16 patrols, up to 128 actions for each patrol
Patrol Stay Time 15s~1800s
Preset Image Freeze Support
Home Position Support
Interface
Audio I/O 1/1
Alarm I/O 7/2
Serial Port 1 RS485
Network 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Video output 1 BNC
Certification
EMC CE-EMC (EN 55032:2015, EN55024:2010+A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013)
FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014)
Safety CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017)
CB (IEC 62368-1:2014)
UL (UL 62368-1-14, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01)
Environment CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863)
Protection IP67 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013)
General
Power DC ±48V±25%, DC 24V±15% (DC20V~DC60V), AC 24V±25%
Power consumption: Max 103W
Power Interface Wires with cold-pressed terminal
Dimensions 280.1mmx365.9mm x505.2mm
Weight 14.1kg
Working Environment -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Storage Environment -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Surge Protection 6KV
Reset Button Support

– Bảo hành: 2 năm.