Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HONEYWELL HBL6GR2
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP HONEYWELL HBL6GR2 là một sản phẩm giám sát an ninh chất lượng cao mang đến cho bạn sự trải nghiệm tuyệt vời. Với độ phân giải 6.0 Megapixel, camera này cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn quan sát và ghi lại các sự kiện một cách chính xác.
HBL6GR2 được trang bị công nghệ hồng ngoại thông minh, cho phép bạn quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng. Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét, camera có thể ghi lại hình ảnh rõ ràng vào ban đêm.
Sản phẩm còn có khả năng chống nước và chống bụi, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, HBL6GR2 tích hợp micro và loa, cho phép bạn thực hiện trò chuyện hai chiều từ xa, nâng cao tính tương tác và an ninh của hệ thống giám sát.
Với thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt, camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HONEYWELL HBL6GR2 là lựa chọn tuyệt vời để giám sát và bảo vệ không gian của bạn. Nếu bạn quan tâm, hãy truy cập vào trang web Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo từ nhà sản xuất.
Camera IP hồng ngoại 6.0 Megapixel HONEYWELL HBL6GR2
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8-inch progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 6.0 Megapixel.
– Ống kính: 4.1-16.4 mm, MFZ, F1.53.
– Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.004 lux color @ F1.53, 0 lux B/W with IR LEDs on @ F1.53.
– Thẻ nhớ: Up to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn va đập: IK10.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC/24VAC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HBL6GR2 |
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive scan |
Image Sensor | 1/1.8-inch 6 MP progressive CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 3072 × 2048 |
Minimum Illumination | 0.004 lux color @ F1.53, 0 lux B/W with IR LEDs on @ F1.53 |
S/N Ratio | ≥ 50 dB |
Electronic Shutter Speed | Auto, Manual, 1/30 – 1/100,000 s |
IR Distance | Up to 50 m (164 ft.), depending on scene reflectance |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/DWDR/SSA |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual/Customize Region |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 configurable areas |
Electronic Image Stabilization | Off/On |
Defog | Auto/Manual/Off |
Lens | 4.1-16.4 mm, MFZ, F1.53 |
Angle Of View | Horizontal: 86°- 35° |
Audio/Two-Way | Line In/Out |
Alarm Input/Output | 2/1 |
Analog Output Support | BNC |
Ethernet | RJ-45 (100/1000Base-T) |
IP SPECIFICATIONS | |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG; Bit rate control (CBR and VBR) |
Resolution | – 16:9: 3M (2304×1296)/1080p (1920×1080)/ 720p (1280×720) – 4:3: 5M (2560×1920)/3M (2048×1536)/ 1.3M (1280 x960)/VGA (640×480)/ CIF (352×288/352×240) – Other: 6M (3072×2048)/D1 (704×576/704×480) |
Frame Rate | – Main stream: 6M (3072×2048)/5M (2560×1920)/ 3M (2048×1536)/3M (2304×1296)/ 1080p (1920×1080)/1.3M (1280×960)/ 720p (1280×720) at 1–25/30 fps – Sub stream: D1/CIF/VGA up to 25/30 fps – Third stream: 1080p/720p/D1 up to 25/30 fps |
Audio Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/G.726 |
Audio Stream | Full duplex, simplex |
Supported Web Browsers | Internet Explorer® (11.0+), Firefox, Chrome |
Supported OS | Windows® 7 32-bit/64-bit |
Compatibility | ONVIF Profile S, G and Q |
Supported Protocols | IPv4/v6, TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, RTCP, HTTP, HTTPS, SSL, ICMP, FTP, SMTP, DHCP, PPPoE, UPnP, IGMP, SNMP v2c/v3, Bonjour, DNS, DDNS, IEEE 802.1x, QoS, NTP, IP Filter, Multicast, ONVIF |
Maximum Users Access | 20 users |
Security | User account and password protection HTTPS, IP Filter, IEEE 802.1x, Digest authentication, User access log, TLS1.2, AES-256, SSH/Telnet closed, FTP disabled, PCIDSS compliance, Hardware chipset for private key |
Event | No SD card, SD card error, SD card capacity warning, Network disconnection, IP address conflict, Illegal access, Face detection, Audio detection, People counting, Video tampering, Motion detection, Scene change |
Event Notification | Record (SD card and FTP), Relay output, Email, Snapshot |
Analytics | Embedded Analytics: Face detection, Audio detection, Video tampering, Motion detection, Scene change, People counting Advanced Analytics: Xtralis ADPRO IntrusionTrace**, Xtralis ADPRO LoiterTrace**, and License Plate Recognition*** analytics, additional license application required |
Micro SD | Up to 128 GB microSDHC card, Class 10 (not included) |
Micro SD Function | – Event trigger recording – Continuous and scheduled recording – Automatic recording when network fails |
Languages Supported | English, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish |
ELECTRICAL | |
Power Supply | PoE+ (802.3at) Class 4, 12 VDC/24 VAC |
Ac Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 18 W max. (IR LEDs on and motorized lens working) |
MECHANICAL | |
Dimensions | 110.0 mm × 281.0 mm (4.3-inch × 11.1-inch) |
Weight | Product: 2.2 kg (4.9 lb.); Package: 2.9 kg (6.4 lb.) |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Construction Color | RAL 9003 (White) and RAL 7022 (Grey) |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | –40°C to 60°C (–40°F to 140°F) |
Relative Humidity | Less than 95%, non-condensing |
Gore Vents | Yes |
Ingress Protection | IP67 |
Impact Resistance | IK10 |
REGULATORY | |
Emissions | EN55032, ANSI C63.4-2014, ICE 003 Rev6, AS/NZ CISPR 32:2013 |
Immunity | EN50130-4 |
Safety | EU: EN60950-1, EN60950-22 North America UL listed to UL/CSA 60950-1, 60950-22 |
RoHS | EN50581 |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.