Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HBW4GR1V
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Hãy khám phá camera IP hồng ngoại HONEYWELL HBW4GR1V – một giải pháp an ninh cao cấp do HONEYWELL – nhà sản xuất nổi tiếng về các thiết bị giám sát và an ninh – đem lại. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, sản phẩm này mang đến các hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn quan sát và giám sát một cách dễ dàng và chính xác.
Camera HBW4GR1V được trang bị công nghệ hồng ngoại cho phép quan sát ban đêm với khoảng cách lên đến 30 mét. Điều này đảm bảo rằng camera có thể ghi lại các sự kiện quan trọng vào bất kỳ thời điểm nào, bất kể mức độ ánh sáng môi trường.
Bên cạnh đó, camera này cũng có khả năng chống thời tiết và bụi bẩn, giúp nó hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, bạn có thể dễ dàng cài đặt và điều chỉnh các thiết lập cho camera. Ngoài ra, camera cũng hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, báo động, ghi hình theo lịch trình và xem từ xa qua điện thoại di động.
Vậy, Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HBW4GR1V là một lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát và bảo vệ các khu vực trong nhà hoặc ngoài trời. Với chất lượng hình ảnh cao, khả năng quan sát ban đêm và các tính năng thông minh, camera này mang đến sự an tâm và tiện lợi cho bạn. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh và đảm bảo hàng chính hãng.
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HBW4GR1V
– Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.
– Ống kính: 2.7-13.5 mm MFZ, DC IRIS, optical zoom 5x lens F1.6.
– Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01Lux @f/1.6, B/W: 0Lux@f/1.6(IR on).
– Thẻ nhớ: Micro SDHC Capacity Max 32GB/ Micro SDXC Capacity Max 128GB.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264 and MJPEG bit rate control.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn va đập: IK10.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HBW4GR1V |
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive scan |
Image Sensor | 1/3-inch 4 Megapixel progressive scan CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 4MP – 2560×1440/2688×1520 |
Minimum Illumination | Color: 0.01Lux @f/1.6, B/W: 0Lux@f/1.6(IR on) |
S/N Ratio | 50dB minimum |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3(4) ~1/100000s |
IR Distance | 60m |
Day/Night | Mechanical ICR (ON/ OFF/ AUTO selectable) |
Backlight Compensation | BLC/ HL/ WDR/ SAC (Scene Adaptive Control) |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120dB (50/60fps off) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual/Customize Region |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | 4 configurable windows |
Defog | Auto/Manual/Off |
Lens | 2.7-13.5 mm MFZ, DC IRIS, optical zoom 5x lens F1.6 |
Angle Of View | H: 110° – 30°, V: 53° – 18° |
Audio/Two-Way | Line In/Out |
Alarm Input/Output | 2 In / 1 Out |
Analog Output Support | Twin outputs (for adjustment only) |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
IP SPECIFICATIONS | |
Video Compression | H.265+, H.265, H.264 and MJPEG bit rate control (CBR and VBR) |
Resolution | – 16:9: 3M (2304×1296)/ 1080p (1920×1080)/ 720p (1280×720) – 4:3: 1.3M (1280×960)/VGA (640×480) – Other: 4M (2688×1520)/ (2560×1440)/ D1 (704×576/704×480)/ CIF (352×288/352×240) |
Frame Rate | – Main stream: 4M (1~25/30fps) – Sub stream: D1 (1~25/30fps) – Third stream: 4M(1~25/30fps) Simultaneous Main stream and Third stream at 4MP (Main stream +Third stream <=34fps, 2nd stream off) |
Audio Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/G.726 |
Audio Stream | Full duplex, simplex |
Supported Web Browsers | IE11/Chrome(with application)/Firefox(earlier than 52.0 version) |
Supported OS | Windows® 7 32-bit/64-bit; Windows® 10 32-bit/64-bit |
Supported Protocols | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS;UPnP;NTP; Bonjour; 802.1x; Multicast; ICMP;SNMP |
Compatibility | ONVIF Profile S, G and Q |
Maximum Users Access | 20 users |
Security | User account and password protection HTTPS, IP Filter, IEEE 802.1x, Digest authentication, User access log, TLS1.2, AES256, SSH/Telnet closed, FTP disabled, PCI-DSS compliance, Hardware chipset for private key |
Heat Map | Support |
Built-In Alarm & Event | – Event type: Motion Detection/ Video Tampering/Face Detection/SD Card Error/SD Card Capacity Warning/Audio Detection/ Object Abandoned/Object Missing/Tripwire/Intrusion – Event linkage: Recording on SD card, Relay output, Email, Snapshot – Event output: ONVIF, ISOM |
Micro SD | Micro SDHC Capacity Max 32GB Micro SDXC Capacity Max 128GB |
Micro SD Function | Event trigger recording; Continuous and scheduled recording; Automatic recording when network fails |
Languages Supported | English, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish |
ELECTRICAL | |
Power Supply | PoE+(802.3at) Class 4/12VDC/AC24V |
Long Distance Poe Support | 3X POE (300m @100Mbps) |
AC Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | Max 17.6W |
Auxiliary Power Supply | 2.0W, DC12V (+/-5%) |
MECHANICAL | |
Dimensions | 11.1 × 4.3 in. (281.0 × 110.0 mm) |
Weight | Product weight: 4.70lb (2130g) Package Weight: 6.28lb (2847g) |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Construction Color | RAL 9003 (White) and RAL 7022 (Grey) |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | -40°F to 140°F (–40°C to 60°C) |
Relative Humidity | 0% to 95%, non-condensing |
Gore Vents | Yes |
Ingress Protection | IP 67 |
Impact Resistance | IK10 |
Heater, Fan Option | Heater |
REGULATORY | |
Emissions | FCC Part 15, CE (EN 55032); Complies with RCM (AS/NZS) |
Immunity | CE (EN 50130-4) |
Safety | North America UL Listed to UL/CSA 60950-1, CE (EN 60950-1); North America UL Listed to UL/CSA 60950-22, CE (EN 60950-22) |
RoHS | EN 50581 |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.