Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR1B04-I

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

825.000 

Đầu ghi hình Penta-brid 4 kênh DAHUA DH-XVR1B04-I

– DAHUA DH-XVR1B04-I là đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.

– Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+1), hỗ trợ lên đến camera 2MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12.

– Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).

– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.

– Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.

– Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu, độ phân giải 1080P/720P@25/30 fps.

– Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 1080N/720P(1 fps – 25 fps), 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps).

– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng tối đa 6TB.

– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.

– Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 (100Mbps).

– Hỗ trợ điều khiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

– Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động.

– Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

– Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.

– Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

– Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.

– Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.

Thông số kỹ thuật và tính năng

Model DH-XVR1B04-I
System
Main Processor Embedded processor
Operating System Embedded linux
SMD Plus
Performance 4 channels
AI Search Search by target classification (Human, Vehicle)
Video and Audio
Analog Camera Input 4 channels, BNC
HDCVI Camera Input 1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30/50/60 fps
AHD Camera Input 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps
TVI Camera Input 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps
CVBS Camera Input PAL/NTSC
IP Camera Input 4+1 channels, each channel up to 2MP
Audio In/Out 1/1, RCA
Two-way Talk Reuse audio in/out, RCA
Recording
Compression AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
Resolution 1080N; 720p; 960H; D1; CIF
Record Rate Main Stream: All channels 1080N/720P/960H/D1/CIF/(1~25/30fps)
Sub stream: CIF (1~15 fps)
Bit Rate 32 kbps–4096 kbps per channel
Record Mode Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop
Record Interval 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s
Audio Compression G.711A; G.711U; PCM
Audio Sample Rate 8 KHz, 16 bit per channel
Audio Bit Rate 64 kbps per channel
Display
Interface 1 HDMI; 1 VGA
Resolution 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6
OSD Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording
Network
Interface 1 RJ-45 Port (100 Mbps)
Network Protocol HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access  128 users
Smart Phone iPhone; iPad; Android
Interoperability ONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Playback and Backup
Playback  1/4
Search Mode Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 1 SATA port, up to 6 TB capacity
Auxiliary Interface
USB 2 USB ports (USB 2.0) 
Electrical
Power Supply DC 12 V/1.5 A
Power Consumption (Without HDD) < 7 W
Construction
Dimensions Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm
Net Weight (without HDD) 0.57 kg (1.25 lb)
Gross Weight 1.08 kg (2.38 lb)
Installation  Desktop installation
Environmental
Operating Conditions -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH)
Storage Conditions -20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH)
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more
Certifications
Certifications CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1
CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024

– Bảo hành: 24 tháng.