Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D là một sản phẩm camera giám sát chất lượng cao được thương hiệu UNV đồng hành. Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Camera được thiết kế không dây, giúp việc cài đặt và di chuyển trong không gian trở nên dễ dàng. Đặc biệt, tính năng hồng ngoại giúp camera quan sát tốt trong điều kiện thiếu sáng và ban đêm, tầm quan sát xa lên đến 40m. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động của camera trong việc bảo vệ và giám sát các khu vực trong đêm tối.
Không chỉ vậy, camera còn có tính năng chống nước IP67, cho phép sử dụng ngoài trời mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Khả năng chống ngược sáng cũng giúp camera hiển thị hình ảnh rõ ràng, ngay cả khi có ánh sáng mạnh.
Với những tính năng và chất lượng vượt trội, Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D xứng đáng là một lựa chọn tốt cho việc giám sát an ninh và bảo vệ tài sản. Hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC2122SR3-F40W-D
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG.
– Hỗ trợ 3 luồng video.
– Ống kính cố định: 4.0 mm.
– Góc quan sát: 86.5°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Độ nhạy sáng: 0.02 Lux.
– Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256GB.
– Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
– Hỗ trợ chức năng tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng, chống gợn.
– Hỗ trợ chức năng chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ tiêu chuẩn Onvif.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
– Nguồn điện: DC12V (±25%).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Sensor | 1/2.7 inch, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
DORI Distance | Lens: 4mm Detect: 60m Observe: 24m Recognize: 12m Identify: 6m |
Angle of view(H) | 86.5° |
Angle of View (V) | 44.1° |
Angle of View (O) | 106.4° |
Shutter | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F2.0 AGC ON) 0 Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Frame Rate | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps; Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
ROI | Up to 2 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20 MHz Support |
Modulation Mode | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps (Typical) |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | DC 12V±25% Power consumption: Max 5.5 W |
Dimensions (L × W × H) | 162.6 × 62.4 ×62.7 mm (6.4” × 2.5” × 2.5”) |
Weight | 0.25 kg (0.55 lb) |
Working Environment | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH(non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Reset Button | Supported |
– Bảo hành: 2 năm.