Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9387-H
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9387-H là một sản phẩm chuyên dụng trong lĩnh vực giám sát an ninh. Được trang bị công nghệ hình ảnh cao cấp, camera này mang đến độ phân giải 5.0 Megapixel, giúp cho hình ảnh trở nên sắc nét và chi tiết.
Một điểm đặc biệt của camera này là tính năng hồng ngoại thông minh, cho phép bạn quan sát trong điều kiện tối đa 30m đêm. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và giám sát một khu vực rộng mà không bị giới hạn bởi ánh sáng môi trường.
Camera IB9387-H còn tích hợp nhiều tính năng thông minh như chống ngược sáng, cân bằng trắng tự động và giảm nhiễu 3D, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong mọi điều kiện ánh sáng.
Với khả năng chịu nước và chống va đập chuẩn IP66, camera này hoạt động ổn định và bền bỉ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, việc hỗ trợ kết nối wifi và tích hợp cổng Ethernet cũng giúp dễ dàng kết nối với hệ thống giám sát.
Với những tính năng nổi bật và chất lượng ưu việt, Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9387-H là một lựa chọn tốt cho việc giám sát an ninh trong các khu vực như nhà ở, cửa hàng, văn phòng, ngân hàng, hay khu công nghiệp. Đừng quên truy cập Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh và đảm bảo chính hãng.
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9387-H
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Ống kính: f = 3.6 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
– Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Chức năng phát hiện chuyển động thông minh và hạn chế báo động giả.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
– Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66, IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 60°C.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution | 2560×1920 (5MP) |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 3.6 mm |
Aperture | F2.0 |
Auto-iris | Fixed-iris |
Field of View | 76° (Horizontal) 56° (Vertical) 100° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
Minimum Illumination | 0.06 Lux @ F2.0 (Color) 0 Lux with IR illumination on |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut Filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR, IR LED*2 |
Rotation Range | 180° |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 2560×1920 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
S/N Ratio | 52 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, video rotation, 3DNR, DIS, HLC |
Dynamic Range | 120 dB |
Audio | |
Audio Capability | Two-way Audio (full duplex) |
Audio Compression | G.711, G.726 |
Audio Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, CIFS/SMB, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL/TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
VCA | Standard VCA (optional) |
Smart Motion Detection | Five-window video motion detection, human detection, time filter |
VADP Package | Genetec package, Trend Micro IoT Security, Stratocast, Smart Motion Detection |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection Audio input Audio output AC 24V power input (optional) DC 12V power input Digital input*1 Digital output*1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3at PoE Class 4 DC 12V AC 24V (optional) (Redundant Power) |
Power Consumption | PoE: Max. 8 W DC 12V: Max. 6 W AC 24V: Max. 7.2 W |
Dimensions | 118 x 118 x 266 mm |
Weight | 1,142g |
– Bảo hành: 36 tháng.