Đầu ghi hình camera IP 16 kênh UNV NVR302-16E-P16-B
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh UNV NVR302-16E-P16-B
– Đầu ghi hình IP camera quan sát 16 kênh PoE.
– Độ phân giải ghi hình rất cao lên tới 12 Megapixels.
– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264.
– Tương thích với tín hiệu cổng ra: 1 VGA và 1 HDMI với độ phân giải 4K.
– Chế độ xem lại: 16 kênh.
– Đô phân giải xem lại: 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng tối đa 10TB cho mỗi ổ.
– Cổng kết nối: 1 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0.
– Tốc độ băng thông đầu vào: 160Mbps.
– Tốc độ băng thông đầu ra: 320Mbps.
– Hỗ trợ 4 cổng đầu vào báo động và 1 cổng đầu ra báo động.
– Hỗ trợ camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif.
– Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm.
– Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng.
– Hỗ trợ Plug & Play với 16 giao diện mạng PoE độc lập
– Nguồn điện: 100~240 V AC.
– Kích thước: 380 × 315 × 53 mm.
– Trọng lượng: ≤2.48kg (5.47lb).
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | NVR302-16E-P16-B |
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 16-ch |
Two-way Audio Input | 1-ch, RCA |
Network | |
Incoming Bandwidth | 160Mbps |
Outgoing Bandwidth | 320Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | VGA: 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz HDMI: 4K (3840×2160)/60Hz, 4K (3840×2160)/30Hz, 1920x1080p/60Hz, 1920x1080p/50Hz, 1600×1200/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz, 1024×768/60Hz |
Recording Resolution | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Audio Output | 1-ch, RCA |
Synchronous Playback | 16-ch |
Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9/10/12/16 |
Decoding | |
Decoding format | Ultra 265, H.265, H.264 |
Live view/Playback | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 3 x 12MP@25, 4 x 4K@30, 8 x 4MP@30, 16 x 1080P@30 |
Hard Disk | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | up to 10TB for each disk |
External Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | up to 10TB for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1 RJ-45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | Front panel: 1 x USB2.0, Rear panel: 1 x USB3.0 |
Alarm In | 4-ch |
Alarm Out | 1-ch |
PoE | |
Interface | 16 independent 100 Mbps PoE network interfaces |
Max Power | Max 30W for single port Max 240W in total (15W for each) |
Supported Standard | IEEE 802.3af/at |
General | |
Power Supply | 100 ~ 240 V AC Power Consumption: ≤ 12 W (without HDD) |
Working Environment | -10°C~+ 55°C (+14°F~+131°F), Humidity ≤ 90% RH (non-condensing) |
Dimensions (W×D×H) | 380 mm × 315mm × 53 mm (15′ × 12.4’×2.1′) |
Weight (without HDD) | ≤2.48kg (5.47lb) |
– Bảo hành: 2 năm.