Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK PTZ-N2404I-DE3
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK PTZ-N2404I-DE3 là một sản phẩm tuyệt vời của thương hiệu danh tiếng HILOOK trong lĩnh vực camera giám sát. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera này mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết, cho phép người dùng theo dõi mọi sự kiện một cách dễ dàng và chính xác.
Với tính năng hồng ngoại, camera IP Speed Dome này cho phép bạn quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong đêm mà không cần sử dụng đèn phụ. Điều này giúp tăng cường khả năng bảo vệ và giám sát trong mọi tình huống.
Tính năng PTZ là một điểm nổi bật của camera này, cho phép bạn quay, xoay và phóng to hình ảnh. Với PTZ, bạn có thể điều khiển camera để quét toàn cảnh hoặc theo dõi một đối tượng cụ thể. Điều này giúp tối đa hóa khả năng giám sát và cung cấp hình ảnh chi tiết cho các hoạt động bảo đảm an ninh.
Sản phẩm được thiết kế chắc chắn và chống thấm nước, phù hợp sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, camera còn hỗ trợ kết nối mạng và điều khiển từ xa thông qua các thiết bị di động, giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát mọi thứ từ xa.
Tóm lại, Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK PTZ-N2404I-DE3 là một sản phẩm cao cấp, đáng tin cậy và hiệu quả cho việc giám sát an ninh. Bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn, nơi cung cấp hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK PTZ-N2404I-DE3
– Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải Camera IP: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Ống kính 2.8-12mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
– Độ nhạy sáng: 0.005Lux@F1.6 (Chế độ màu); 0.001Lux@F1.6 (Đen/trắng).
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ, dung lượng tối đa 256GB.
– Hỗ trợ 1 cổng Audio vào và 1 cổng Audio ra, tích hợp micro.
– Hỗ trợ 300 preset.
– Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu, cho phép tối đa 20 người truy cập cùng lúc.
– Hỗ trợ 2 vùng ROI, 24 mặt nạ riêng tư.
– Hỗ trợ phát hiện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện vùng vào, phát hiện vùng ra, phát hiện di rời vật thể, tính năng hành lý vô chủ, phát hiện âm thanh bất thường.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: P66 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
– Nguồn điện: DC12V.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Smart Features | |
Basic Event Detection | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception |
Smart Detection | Face Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection, Audio Exception Detection |
Smart Record | ANR (Automatic Network Replenishment), Dual-VCA |
ROI | Main stream, sub-stream, and third stream respectively support two fixed areas |
Lens | |
FOV | Horizontal field of view: 100° to 33° (Wide-Tele),Vertical field of view: 53° to 18° (Wide-Tele),Diagonal field of view: 119° to 37.5° (Wide-Tele) |
Focal Length | 2.8 mm to 12 mm, 4× optical zoom |
Zoom Speed | Approx. 2 s (optical lens, wide-tele) |
Working Distance | 10 mm to 1500 mm (wide-tele) |
Aperture Range | F1.6 to F2.7 |
Image | |
Image Enhancement | 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) 60Hz: 30fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2560 × 1440, 2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 24fps (2560 × 1440), 30fps (2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
Network | |
Security Measures | User authentication (ID and PW), Host authentication (MAC address); HTTPS encryption; IEEE 802.1x port-based network access control; IP address filtering |
Network Storage | Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB; NAS (NPS, SMB/ CIPS), ANR |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
API | Open-ended, support ONVIF, ISAPI, and CGI, support HIKVISION SDK and Third-Party Management Platform, support Hik-Connect |
Simultaneous Live View | Up to 20 channels |
User/Host | Up to 32 users,3 levels: Administrator, Operator and User |
Client | iVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200, Hik-Connect |
Web Browser | IE 8 to 11, Chrome 31.0 to 44, Firefox 30.0 to 51 |
Interface | |
Audio Input | 1-ch audio input (line in) |
Audio Output | 1-ch audio output (line out) |
Network Interface | 1 RJ45 10 M/100 M Ethernet, PoE |
Camera Module | |
Image Sensor | 1/3-inch progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON),B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON),0 Lux with IR |
White Balance | Auto/Manual/ATW (Auto-tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
Gain | Auto/Manual |
Shutter Time | 50Hz: 1/1s to 1/30,000s 60Hz: 1/1s to 1/30,000s |
Day & Night | IR Cut Filter |
Digital Zoom | 16x |
Privacy Mask | 24 programmable privacy masks |
Focus Mode | Auto/Semi-automatic/Manual |
WDR | 120 dB WDR |
Supplement Light | |
IR Distance | 20 m |
Smart IR | Support |
General | |
Material | Aluminum alloy, PC, PC+ABS |
Dimensions | Φ 130.7 mm × 101.7 mm |
Weight | Approx. 0.53 kg (1.17 lb) |
Protection Level | IP66 Standard, IK10, TVS 4000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Power | 12 VDC, 1.5 A (Max. 9.9 W, including max. 4.2 W for IR) PoE (802.3af), 36 to 57 VDC, 0.35 A (Max. 11.2 W, including max. 4.2 W for IR) |
Working Temperature | -20°C to 60°C (-4°F to 140°F) |
Working Humidity | ≤ 90% |
PTZ | |
Movement Range (Pan) | 0° to 330° |
Pan Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s, ,Preset speed: 100°/s |
Movement Range (Tilt) | From 0° to 90° |
Tilt Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s,Preset Speed: 100°/s |
Proportional Zoom | Support |
Presets | 300 |
Power-Off Memory | Support |
Compression Standard | |
H.264+ | Support |
H.265+ | Support |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,Third Stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.265 Type | Main Profile |
Video Bitrate | 32 Kbps to 16384 Kbps |
Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bitrate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 Kbps to 160 Kbps(MP2L2) |
SVC | Support |
– Bảo hành: 24 tháng.