Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2121G2-IDW (E)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

1.375.000 

Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2121G2-IDW (E) là một sản phẩm camera an ninh đáng tin cậy từ thương hiệu HIKVISION. Với độ phân giải cao 2.0 Megapixel, camera này cung cấp hình ảnh chất lượng cao và chi tiết rõ nét.

Với công nghệ hồng ngoại thông minh, camera này cung cấp hình ảnh trong đêm mà không cần sử dụng đèn hồng ngoại bên ngoài. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và giám sát liên tục trong mọi điều kiện ánh sáng.

Camera DS-2CV2121G2-IDW (E) hỗ trợ kết nối không dây, giúp dễ dàng cài đặt và di chuyển theo nhu cầu của bạn. Bạn có thể xem hình ảnh trực tiếp trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng thông qua ứng dụng HIK-Connect.

Với khả năng chống nước và chống bụi, camera này sẽ hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Bạn có thể yên tâm sử dụng ở bất kỳ vị trí nào mà không lo lắng về môi trường bên ngoài.

Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2121G2-IDW (E) là lựa chọn tuyệt vời để bảo vệ gia đình hoặc doanh nghiệp của bạn. Đừng ngần ngại, hãy đến Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh và đảm bảo hàng chính hãng.

Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CV2121G2-IDW (E)

– DS-2CV2121G2-IDW (E) là dòng camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel.

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.

– Ống kính: 2.8 mm/4 mm.

– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30 mét.

– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

– Tích hợp Micro và loa đàm thoại 2 chiều.

– Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB.

– Hỗ trợ Wifi 802.11b/g/n.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect (không sử dụng đồng thời khi camera sử dụng tính năng kết nối wifi).

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 1920 × 1080
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 355°,tilt: 0° to 75°,rotate: 0° to 355°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 133°
4 mm, horizontal FOV 91°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 110°
Aperture F1.6
Iris Type Fixed
Lens Mount M12
Depth of Field 2.8 mm: 1 m to ∞
4 mm: 1.1 m to ∞
DORI
DORI 2.8 mm, D: 42 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm, D: 52 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m
Illuminator
Supplement Light Type IR
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
IR Wavelength  850 nm
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface, ISAPI
User/Host Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Wi-Fi
Wi-Fi Protocol 802.11n: OFDM
802.11b: DSSS
802.11g: OFDM
Frequency Range 2.412 GHz to 2.472 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Modulation 802.11n: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM
802.11b: DBPSK and DQPSK, CCK
802.11g: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM
Transfer Rate 11n: up to 300 Mbps
Wireless Range Up to 120 m
(The performance varies based on actual environment)
Antenna 2 Antenna(s)
Image
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Auto, Schedule, Day, Night
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Interface
Built-in Microphone Yes
Built-in Speaker  Yes
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256GB
Reset Key Yes
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception
Smart Event Line crossing detection, intrusion detection
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
A switching adapter is included in the package.
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language English, Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Material Base: metal, front cover: polycarbonate, back cover: polycarbonate
Dimension Ø 126 mm × 96.1 mm
Weight  Approx. 590g
Approval
EMC FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN
50130-4: 2011 +A1: 2014,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
RF FCC ID (FCC Part 15.247(BT or 2.4G));
CE-RED (EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1(BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G));
Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
Protection IP66: IEC 60529-2013

– Bảo hành: 24 tháng.