Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9330-E (8.8/19mm)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

129.708.000 

Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9330-E (8.8/19mm) là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong giám sát an ninh. Với công nghệ cảm biến nhiệt hồng ngoại, camera này cung cấp hình ảnh chất lượng cao và rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém hoặc trong bóng tối hoàn toàn.

Sản phẩm này được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS kích thước 1/2.8 inch và ống kính có thể điều chỉnh từ 8.8 đến 19mm, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh góc quan sát theo yêu cầu. Khả năng xoay ngang 360 độ và nghiêng từ -85 đến 85 độ giúp camera quan sát được toàn cảnh khu vực một cách hoàn hảo.

Với khả năng chống nước và chống sốc, camera IP Vivotek TB9330-E (8.8/19mm) có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Công nghệ tăng cường hình ảnh WDR và chế độ giảm nhiễu 3DNR giúp bắt được các chi tiết rõ nét và màu sắc sống động hơn, đảm bảo rằng không có gì scúa trốn qua ống kính.

Với tính năng và hiệu suất cao, camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9330-E (8.8/19mm) là lựa chọn tuyệt vời cho giám sát an ninh chuyên nghiệp và hiệu quả. Sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong các ngành công nghiệp, khu công nghiệp và các khu vực an ninh đòi hỏi giám sát chặt chẽ. Đừng ngần ngại đến Reply.vn để mua sản phẩm này với chất lượng đảm bảo, giá cả cạnh tranh.

Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9330-E (8.8/19mm)

– Uncooled VOx Infrared Detector

– 384×256 Resolution

– NETD < 50 mk @ F1.0

– H.265 Compression Technology

– Trend Micro IoT Security

– Two-way Audio

– Supports ONVIF Standard to Simplify Integration and Enhance Interoperability

– UL Certification

– Weather-proof IP66/IP67, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated Housing

– VIVOTEK VCA (Video Content Analysis) Support

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera Features
Image Sensor Uncooled VOx infrared detector
Max. Resolution Effective pixels: 384×256
Image scale up to: 960×640
Pixel Size 17 µm
Spectral Range 8 ~ 14 µm
Sensitivity NETD < 50 mk
Lens Type Fixed-focal (Thermal Lens)
Focal Length TB9330-E (8.8mm): f = 8.8 mm
TB9330-E (19mm): f = 19 mm
Aperture F1.0
Auto-iris Fixed-iris
Field of View TB9330-E (8.8mm):
38.3° (Horizontal)
26.1° (Vertical)
45.4° (Diagonal)
TB9330-E (19mm):
18.3° (Horizontal)
12.3° (Vertical)
21.9° (Diagonal)
Pan/Tilt/Zoom Functionalities ePTZ: 20x digital zoom (4x on IE plug-in, 5x built-in)
On-board Storage Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot
Seamless Recording
Video
Video Compression H.265, H.264, MJPEG
Maximum Frame Rate 30 fps @ 384×256
Maximum Streams 4 simultaneous streams
S/N Ratio 50 dB
Video Streaming Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream II
Image Settings Timestamp, text overlay, flip & mirror, configurable brightness, contrast, sharpness
Audio
Audio Capability Two-way Audio (full duplex)
Audio Compression G.711, G.726
Audio Interface External microphone input
External line output
Network
Users Live viewing for up to 10 clients
Protocols 802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP
Interface 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)
ONVIF Supported, specification available at www.onvif.org
Intelligent Video
Video Motion Detection Five-window video motion detection
VCA Line crossing detection, field detection, loitering detection
VADP Package Genetec package, Trend Micro IoT Security, Stratocast
General
Connectors RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection
Audio input
Audio output
DC 12V power input
AC 24V power input
Digital input*1
Digital output*1
BNC
RS485
LED Indicator System power and status indicator
Power Input DC12V
AC24V (Redundant Power)
IEEE 802.3at PoE Class 4
Power Consumption PoE: Max. 12.5 W
DC 12V: Max. 10 W
AC 24V: Max. 11 W
Dimensions TB9330-E (8.8mm): 121 x 121 x 471.2 mm (with junction box)
TB9330-E (19mm): 121 x 121 x 452.2 mm (with junction box)
Weight TB9330-E (8.8mm): 2,080 g
TB9330-E (19mm): 2,000 g
Casing IP66, IP67, IK10(Metal Housing), NEMA 4X
Safety Certifications CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50121-4
Working temperature  -50°C ~ 60°C (-58°F ~ 140°F)
Humidity 90%

– Bảo hành: 36 tháng.