Bộ micro cầm tay không dây UHF TOA WS-5225
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Bộ micro cầm tay không dây UHF
TOA WS-5225
–
Microphone WM-5225
không dây sử dụng tần số electret micro tụ, phù hợp với bất kỳ ứng dụng nào.
–
Hoạt động theo
nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL (Phase Locked Loop).
–
Loại micro cầm tay
năng động.
–
Thiết kế để sử
dụng kết hợp với hệ thống không dây UHF.
–
Công suất ngõ ra
lớn đảm bảo truyền tải tín hiệu radio ổn định.
–
Sử dụng một mạch
Compander giảm tiếng ồn để giảm thiểu ảnh hưởng của tiếng ồn xung quanh RF.
–
Tần số: 576 – 865
MHz, UHF.
–
Micro không dây có
thể lựa chọn 64 kênh tần số (số lượng kênh có thể khác nhau từ nước này sang
nước khác).
–
Công suất sóng
mang RF: 50 mW hoặc ít hơn.
–
Ngõ vào tối đa:
126 dB SPL.
–
Độ lệch tối đa: ±
40 kHz
–
Đáp ứng tần số:
100 Hz – 15 kHz
–
Loại pin: WB-2000
có thể sạc lại pin (tùy chọn) hoặc pin kiềm khô AA.
–
Thời gian sử dụng
pin: 13 giờ (WB-2000 pin có thể sạc lại được sử dụng), 10 giờ (khi pin kiềm được
sử dụng)
–
Kích thước: φ43.6
x 231.5 mm.
–
Trọng lượng: 180 g
(với pin).
–
Sử dụng kết hợp
với bộ thu không dây UHF WT-5810
–
Công suất tiêu thụ
bộ thu không dây: 130mA.
–
Có thể lựa chọn 16
kênh tần số.
–
Độ nhạy: 90dB.
–
Sử dụng kỹ thuật
điều chế sóng phân tập không gian của hãng TOA.
–
Hệ thống thu đổi
tần kép có độ ổn định, hiệu suất cao.
–
Chức năng khử
nhiễu sóng mang và tạp âm.
–
Có chức năng dò
kênh và quét tần số.
–
Được thiết kế mạch
nén giảm nhiễu tạp âm.
–
Trọn bộ bao gồm: 1
microphone cầm tay không dây WM-5225 và 1 bộ thu không dây UHF WT-5810.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Product Composition |
Handheld wireless microphone WM-5225 …1 |
Diversity wireless tuner WT-5810 …1 |
|
Frequency Range |
576 – 865 MHz, UHF |
Tone Frequency |
32.768 kHz |
Accessory |
AC adapter …1, Screw driver …1 |
Microphone holder W3/8 (with stand adapter) …1, Strage |
|
|
|
Microphone Element |
Electret condenser microphone unit: Unidirectional |
Modulation |
Frequency modulation |
Channel Selectable |
64 channels (the number of channels may differ from |
RF Carrier Power |
Less than 50 mW (Factory preset 10 mW ERP) |
Oscillator |
PLL synthesized |
Maximum Input Level |
126 dB SPL |
Maximum Deviation |
±40 kHz |
Audio Frequency Response |
100 Hz – 15 kHz |
Battery |
WB-2000 rechargeable battery (option) or AA alkaline |
Battery Life |
Approx. 13 hours (when the WB-2000 rechargeable |
Approx. 10 hours (when the alkaline battery is used) |
|
Indicator |
Power/Battery lamps |
Antenna |
Built-in type |
Finish |
Resin, coating |
Dimensions |
φ43.6 x 231.5 mm |
Weight |
180 g (with battery) |
|
|
Power Source |
AC mains (supplied AC adapter must be used) |
Power Consumption |
130 mA (12 VDC) |
Channel Selectable |
16 channels |
Receiving System |
Double super-heterodyne |
Diversity System |
Space diversity |
Mixing Output |
MIC: -60 dB, 600 Ω, balanced, XLR-3-32 type connector |
LINE: -20 dB, 600 Ω, unbalanced, phone jack |
|
Mixing Input |
-20 dB, 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
Antenna |
Whip antenna |
Receiving Sensitivity |
90 dB or more, Signal to Noise ratio (20 dBμV input, |
Squelch Sensitivity |
16 – 40 dBμV variable |
Squelch System |
Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ |
Indicator |
ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm, Channel number |
Channel Check |
Usable frequencies scanning |
Signal to Noise Ratio |
104 dB or more (A-weight, unbalanced output) |
Harmonic Distortion |
1 % or less (typical) |
Frequency Response |
100 Hz – 15 kHz, ±3 dB |
Finish |
Resin, black |
Dimensions |
206 x 40.6 x 152.7 mm (excluding antenna) |
Weight |
590 g |
–
Sản xuất tại Đài Loan.
–
Bảo hành: 12 tháng.