Camera chuông cửa IP Panasonic KX-NTV160

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

490.000 

Camera chuông cửa IP Panasonic KX-NTV160

Camera IP Panasonic KX-NTV160 kết nối được với các dòng tổng đài PANASONIC (KX-HTS/ KX-NSX/ KX-NS…), kết nối với điện thoại Video IP Panasonic…Dùng được cho chuông cửa (Video door phone).

-Thực hiện cuộc gọi bằng một nút nhấn.

-Tích hợp loa, micro và camera.

-Khả năng ghi lại âm với video HD.

-Dùng được với điện thoại thông minh và máy tính bảng để giám sát từ xa.

-Chức năng phát hiện Chuyển động, giọng nói và giả mạo.

-Hỗ trợ lên đến 10 người sử dụng kết nối đồng thời.                      

-Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-Dễ dàng cài đặt và bảo trì.

-Chức năng điều khiển camera từ xa và điều khiển đóng, mở cửa.

-Rất lý tưởng để sử dụng cho Tiếp tân, văn phòng, nhà kho, nhà xưởng, cửa hàng bán lẻ, bệnh viện, v.v… 

-Tiêu chuẩn chống nước IP43.

Specifications

Model KX-NTV160
General
Stutus LED Indicate video door phone status
Light Source LED Emitting for visible in night, emitting color: ‘Warm-white’
Hardware Key Call button: Make a call, Reset button: NTV160 reset
IP Protection Equivalent of IP43 at installed condition
Dimension (W x H x D) mm 70.3 x 131.2 x 34
Weight 260g
Body Color Silver
Body Material ABS, Aluminum
Power Source use AC adapter (option parts)  AC input: 100V ~ 240V, 50/60Hz DC output voltage: +8.1V ~ +9.9V (Typ+9.0V)
DC output current: Max.750mA
Power Source Use PoE Based on IEEE802.3af,class2 (DC voltage: +36V ~ +57V)
Power Consumption Max. 3.2W
Ambient Temperature: Operating range -10°C ~ 50°C
Ambient Temperature: Storage range -10°C ~ 50°C
Ambient Humidity: Operating and Storage range 20% ~ 90% (no condensation)
Installation Method wall mount

Camera Block

Type  Fixed-focal
Focal Length f=2.8
Aperture F=1.8
Focus Range ∞ ~ 0.2m
Field of View (Image aspect=4:3) (H x V x D) 92 horizontal x 70 vertical x 115 diagonal
Field of View (Image aspect=16:9) (H x V x D) 92 horizontal x 52 vertical x 106 diagonal
Video (Live View Settings)
Number of Stream 3 → Stream1 for RTSP, Stream2 for SIP and Stream3 for setting video motion detection, Thumbnail
Codec Support H.264 and JPEG
Resolution 1600×1200, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 640×480, 640×360, 386×216, 352×288, 320×240,176×144
Frame rate
Maximum frame rate setting  5,8,10,12,15,20,25,30fps
Maximum performance (Stream1 and 2) H.264: 30fps@1600×1200 30fps@1280×720 MJPEG: 30fps@1600x1200 30fps@1280×720
Video quality (H.264): CBR: 20K,30K,40K,50K,64K,128K,256K, 512K,768K,1M,2M,3M,4M,6M, 8Mbps, Customized (20 – 8000Kbps) VBR: Medium, Standard, Good,
Detailed, Excellent, Customized (slide bar control) → (JPEG) (only for RTSP) same as H.264 menu except “Intra frame period”
Intra frame period (H.264 only) Setting by configuration menu on WEB access (Stream1 and 2) Select one : → 1/4,1/2,1,2,3,4 Sec
Audio
Microphone Built-in MIC
Speaker Built-in Speaker
Echo Canceller Include function of echo canceller Half Duplex
Codec Support G.711, G.722 (Only for SIP), G.729a (Only for SIP) Setting by configuration menu on WEB access → select u-law or a-law, G.722 (Only for SIP),
G.729a (Only for SIP)
Network
Interface Port 10Base-T/ 100BaseTX (RJ-45) x1
PoE IEEE802.3af class.2
Support OS, Support browser, Support protocol  Yes
External Interface
Input port 1ch circuit type: use Photo Isorator → ground point isolated against external parts
Output port 1ch circuit type: Open-Collector: output current : → Max. – 100mA, → applied voltage : Max. + 50V

– Bảo hành: 12 tháng.