Camera chuông cửa trung tâm IP HIKVISION DS-KD9203-FTE6
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Liên hệ
Camera chuông cửa trung tâm IP HIKVISION DS-KD9203-FTE6
– Camera kép 2 × 2MP HD camera góc 120°.
– Màn hình màu LCD 4.3-inch, nút nhấn vật lý.
– Hỗ trợ 20000 khuôn mặt, 5000 vân tay, 100000 thẻ Mifare, 20000 users.
– Hỗ trợ Face anti-spoofing.
– Kết nối cổng mạng 10/100/1000 Mbps.
– I/O input: 4.
– RS-485: 2.
– Door control: 2.
– Debugging port:1.
– Hỗ trợ 500 màn hình chuông cửa.
– Hỗ trợ 8 chuông cửa trung tâm phụ.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12 VDC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | DS-KD9203-FTE6 |
System Parameters | |
Operation Method | Display screen, physical buttons |
Operation System | Embedded Linux operation system |
RAM | 1 GB |
ROM | 4 GB |
Alarm parameters | |
Tampering alarm | 1 |
Network parameters | |
Network protocol | TCP/IP, RTSP |
Network interface | 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet |
Audio parameters | |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio compression standard | G.711 U, G.711 A |
Audio compression rate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Audio intercom | Two-way audio |
General | |
Power supply | 12 VDC |
Power consumption | ≤ 13 W |
Working temperature | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Weight | 1.05 kg (without package) 2.281 kg (with package) |
IP protection level | IP 65 |
Installation | Flush mounting |
Material | Plastic & glass |
Video parameters | |
Video frame rate | 50 Hz, 60 Hz |
Night Vision | Low illumination, IR supplement lights |
Video compression Standard | H.264 |
Wide dynamic range | True WDR |
Camera | 2 × 2 MP HD camera |
Stream | Main stream: 1080p@30fps,720p@30fps Sub stream: VGA@25fps, VGA@30fps |
Display Parameters | |
Display Screen | 4.3-inch colorful LCD |
Display Resolution | 800 × 480 |
Access control Parameters | |
Card type | Mifare card |
Device interfaces | |
I/O input | 4 |
RS-485 | 2 |
Debugging port | 1 |
Door control | 2 |
Performances | |
Fingerprints capacity | Max. 5000 |
Card capacity | Max. 100000 |
User capacity | Max. 20000 |
Face capacity | Max. 20000 |
Linked indoor station | Max. 500 |
Linked sub door station | Max. 8 |
Protocol | ISAPI, RTSP, SNMPv1,v2,v3 |
Unlock door | Unlock by presenting cards, unlock by face, unlock via Client Software, unlock by indoor station |
Face anti-spoofing | Support |
Face recognition distance | 2 m |
Face recognition time | ≤ 0.2 s |
Fingerprint recognition time | ≤ 1.5 s |
– Bảo hành: 24 tháng.