Camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNZ-L6320A
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNZ-L6320A là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực giám sát an ninh. Với sự đáng tin cậy và chất lượng cao của Hanwha Techwin, một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ camera và hệ thống an ninh, sản phẩm này mang lại những lợi ích vượt trội mà bạn không thể bỏ qua.
Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera này cung cấp hình ảnh chi tiết và chất lượng tuyệt vời. Bạn có thể được tự tin rằng mọi chi tiết sẽ được hiển thị rõ nét và bạn có thể nhận biết được các sự cố hoặc hành vi đáng ngờ.
Không chỉ vậy, WISENET XNZ-L6320A còn mang lại khả năng quay video tối ưu trong bất kỳ điều kiện ánh sáng nào. Tính năng giảm nhiễu 3D và chế độ ban đêm cho phép bạn nhìn thấy mọi chi tiết dù dưới ánh sáng yếu.
Sản phẩm còn đi kèm với tính năng cộng tác thông minh, cho phép bạn theo dõi và kiểm soát camera từ xa qua mạng internet. Với ứng dụng hoặc phần mềm quản lý thông minh, bạn có thể giám sát và điều khiển camera dễ dàng từ điện thoại di động hoặc máy tính.
Với thiết kế chắc chắn và khả năng chống thấm nước, camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNZ-L6320A được xem là lựa chọn lý tưởng cho việc lắp đặt trong nhà và ngoài trời. Điều này giúp bạn yên tâm khi giám sát và bảo vệ tài sản từ xa.
Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm chính hãng, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET XNZ-L6320A
– Độ phân giải: 2MP (1920 x 1080).
– Ống kính: 4.44 ~ 142.6mm.
– Zoom quang: 32x.
– Zoom số: 32x.
– Chuẩn nén: H.265, H.264, MJPEG.
– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB)
– Chức năng chống sương mù Defog.
– Chức năng quan sát ngày đêm Day & Night (ICR).
– Hỗ trợ 1 khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 256GB.
– Nguồn điện: PoE, 12VDC.
Thông số kỹ thuật
Model | XNZ-L6320A |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 60fps/50fps(60Hz/50Hz) MJPEG: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.6) B/W: 0.005Lux (1/30sec, F1.6) |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44 ~ 142.6mm (Optical 32X) (digital 32x, total 1024x zoom) |
Max. Aperture Ratio | F1.6(Wide) ~ F4.4(Tele) |
Angular Field of View | H: 64.66˚(Wide) ~ 2.29˚(Tele) / V: 38.08˚(Wide) ~ 1.30˚(Tele) |
Min. Object Distance | Wide 1.5m(4.92ft) ,Tele 2m(6.56ft) |
Focus Control | Auto, One shot AF |
Lens Type | DC auto iris |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Direction Indicator | Support |
Day & Night | Auto(ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅤ |
Digital Image Stabilization | Support |
Defog | Support |
Motion Detection | 8ea, 8point polygonal zones |
Privacy Masking | 32ea, rectangular Support – Color: Grey/Green/Red/Blue/Black/White – Mosaic |
Gain Control | OFF/ LOW/ MID/ HIGH |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Fog detection, Face detection, Motion detection, Appear/Disappear, Enter/Exit, Loitering, Tampering, Virtual line, Audio detection, Sound classification |
Serial Interface | RS-485 (Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell) |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail Notification via e-mail SD/SDHC/SDXC or NAS recording at Event Triggers Alarm output Handover (PTZ Preset) |
Audio In | Selectable (mic in/line in) Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
Network | |
Ethernet | Metal shielded RJ-45(10/100BASE-T) |
Video Compression | H.265/H.264: Main/Baseline/High, MJPEG |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps AAC-LC: 48Kbps at 16KHz |
Smart Codec | Manual(5ea area), WiseStreamⅡ |
Bitrate Control | H.264/H.265: CBR or VBR MJPEG: VBR |
Streaming | Unicast(20 users) / Multicast Multiple streaming(Up to 10 profiles) |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP |
Security | HTTPS(SSL) Login Authentication Digest Login Authentication IP Address Filtering User access Log 802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP) Device certificate(Hanwha Techwin Root CA) |
Application Programming Interface | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI(HTTP API) Wisenet open platform |
General | |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 256GB |
Input Voltage / Current | PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC |
Power Consumption | PoE: Max 7.5W, Typ 5.0W 12VDC: Max 5.7W, Typ 3.7W |
Operating Temperature | -10°C ~ +55°C(-14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Color / Material | Black / Metal |
Dimension (WxHxD) | 72 x 63.9 x 135.4mm |
– Bảo hành: 24 tháng.