Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP (no lens)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP (no lens) là một sản phẩm Camera IP chất lượng cao của hãng Vivotek, mang đến sự rõ nét và chi tiết cho hình ảnh. Với độ phân giải 2.0 Megapixel, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát an ninh, giao thông và tài sản.
Đặc biệt, Camera IP này có khả năng chống nhiễu, mang đến hình ảnh chất lượng cao dù trong mọi điều kiện ánh sáng. Việc kết nối mạng cũng rất thuận tiện qua các giao thức IP, DHCP và SNMP, giúp người dùng dễ dàng quản lý và kiểm soát.
Tuy nhiên, điều cần lưu ý là Camera IP này không đi kèm với ống kính. Vì vậy, người dùng cần phải mua ống kính riêng để sử dụng. Để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, Reply.vn là địa chỉ mà bạn có thể tìm và mua sản phẩm này trực tuyến. Reply.vn cam kết cung cấp hàng chính hãng, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9165-HP (no lens)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro (140dB).
– Chức năng giảm nhiễu 3D-DNR.
– Chức năng quan sát ngày đêm.
– Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920×1080 |
Lens Type | Vari-focal, Remote Back Focus |
Iris type | P-iris (DC-iris reserved) |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro II |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut Filter | Yes |
Minimum Illumination | 0.01 Lux @ F1.5 (Color) 0.005 Lux @ F1.5 (B/W) |
Pan/tilt/zoom Functionalities | ePTZ:48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot (Max. SD card capacity:128GB) Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 66.2 dB |
Dynamic Range | 140 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and constant, bit rate control; Smart Stream III |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, AE speed, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation, lens profile |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, CIFS/SMB, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, advanced motion detection, MicroSD card life expectancy |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network/PoE connection *1 Audio input *1 Audio output *1 DC 12V/AC 24V power in *1 Digital input *2 Digital output *2 RS485 *1 BNC *1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 DC 12V AC 24V |
Power Consumption | DC 12V: Max. 9 W AC 24V: Max. 18 W PoE: Max. 9.06 W |
Dimensions | 151 x 70 x 61 mm (wo/ lens) |
Weight | 680g (wo/ lens) |
– Bảo hành: 36 tháng.