Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (2.8-10mm)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (2.8-10mm) là một sản phẩm camera IP chất lượng cao của Vivotek. Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera này mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Lens của camera có thể điều chỉnh từ 2.8mm đến 10mm, giúp điều chỉnh góc nhìn theo ý muốn. Ngoài ra, camera còn tích hợp công nghệ hồng ngoại thông minh, cho phép quan sát trong môi trường ánh sáng yếu và tối đến 20 mét.
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT có khả năng chống nước, chống va đập và chống bụi, cùng với khả năng hoạt động trong nhiệt độ từ -30°C đến 50°C. Điều này giúp camera thích ứng linh hoạt với mọi môi trường.
Ngoài ra, camera này hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, cảnh báo qua email và ứng dụng di động, và có khe cắm thẻ nhớ microSD để lưu trữ dữ liệu. Sản phẩm cũng tương thích với nhiều giao thức và chuẩn kết nối mạng, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng hiện có.
Với những tính năng và khả năng ưu việt, Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT là một sự lựa chọn đáng tin cậy để giám sát và bảo vệ an ninh trong các môi trường như nhà ở, văn phòng, cửa hàng hoặc khu vực công cộng. Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (2.8-10mm)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Ống kính: f = 2.8 ~ 10 mm.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
– Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 50°C.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | IP9167-HT (2.8-10mm) | |
Camera Features | ||
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS | |
Maximum Resolution | 1920×1080 | |
Lens Type | Vari-focal, Remote Focus, CS-mount | |
Focal Length | f = 2.8 ~ 10 mm | |
Aperture | F1.6 ~ F2.97 | |
Iris type | P-iris | |
Field of View |
|
|
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. | |
WDR Technology | WDR Pro | |
Minimum Illumination | 0.07 Lux @ F1.6 (Color) 0.01 Lux @ F1.6 (B/W) |
|
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function | |
Pan/tilt/zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) | |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
|
Video | ||
Compression | H.265, H.264, MJPEG | |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 1920×1080 | |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams | |
S/N Ratio | 61 dB | |
Dynamic Range | 120 dB | |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream III | |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, AE speed, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation | |
Audio | ||
Audio Capability | Two-way audio | |
Compression | G.711, G.726 | |
Interface | External microphone input External line output |
|
Network | ||
Users | Live viewing for up to 10 clients | |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, CIFS/SMB, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS | |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) | |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org | |
Intelligent Video | ||
Video Motion Detection | Five-window video motion detection | |
Alarm and Event | ||
Alarm Triggers | Motion detection,manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, MicroSD card life expectancy | |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
|
General | ||
Connectors | RJ-45 cable connector for Network 10/100Mbps PoE connection*1 Audio input*1 Audio output*1 DC 12V power input*1 Digital input *2 Digital output*2 RS-485*1 |
|
LED Indicator | System power and status indicator | |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 2 DC 12V |
|
Power Consumption | Max 6.5W | |
Dimensions | 188 (D) x 70 (W) x 61 (H) mm | |
Weight | 660g | |
Working temperature | -10°C ~ 50°C |
– Bảo hành: 36 tháng.