Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek CC8370-HV

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

15.048.000 

Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek CC8370-HV

       Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.

       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.

       Độ phân giải camera ip: 2048 x 1536 (3.0 Megapixel).

       Độ nhạy: Màu: 0.05 Lux @ F2.0.

       Ống kính: f = 1.6 mm.

       Zoom số: 4x.

       Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).

       Tích hợp chuẩn ONVIF.

       Quan sát đêm tối ưu ở điều kiện ánh sáng thấp (SNV).

       Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

       Chức năng chống ngược sáng WDR.

       Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.

       Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS.

       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

       Tiêu chuẩn chống thấm bước và bụi: IP66.

       Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Thông số kỹ thuật và tính năng

CPU

Multimedia SoC (System-on-Chip)

Flash

128 MB

RAM

256 MB

Image Sensor

1/3 Progressive CMOS

Maximum Resolution

2048 x 1536

Lens Type

Fixed-focal

Focal Length

1.6 mm

Aperture

F2.0

Field of View

180º (horizontal)

130º (vertical)

180º (diagonal)

Shutter Time

1/5 sec. to 1/32,000 sec.

WDR Technology

WDR Pro

Minimum Illumination

0.05 Lux @ F2.0 (Color)

Pan/tilt/zoom Functionalities

ePTZ:

4x digital zoom IE plug-in

On-board Storage

MicroSD/SDHC/SDXC card slot

Compression

H.264 & MJPEG

Maximum Frame Rate

30fps @ 2048 x 1536

Maximum Streams

3 simultaneous streams

S/N Ratio

58.8 dB

Dynamic Range

100 dB

Video Streaming

Adjustable resolution,quality and bitrate

Image Settings

Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp,text overlay, flip &mirror &rotate; Configurable brightness,contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings

Audio Capability

Audio input

Compression

G.711,G.726

Interface

Buit-in Microphone

Effective Range

5 meters

Users

Live viewing for up to 10 clients

Protocols

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS

Interface

10Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ45)

ONVIF

Supported

Video Motion Detection

Five-window video motion detection

Alarm Triggers

Video motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection

Alarm Events

Event notification using HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card

File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card

Connectors

RJ45 for Network/PoE connection

LED Indicator

System power and status indicator

Power Input

IEEE 802.3af PoE Class 1

Power Consumption

PoE Max. 4.9 W

Dimensions

115 x 65 x 59 mm

Weight

Net: 331g

Casing

IP66, IK10

Safety Certifications

CE, LVD, FCC Class B,VCCI,C-Tick,UL

Operating System

Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000

Web Browser

Mozilla Firefox 7~10 (streaming only)

Internet Explorer 7/8/9/10

Other Players

VLC:1.1.11 or above

Quicktime:7 or above

       Sản xuất tại Taiwan.

       Bảo hành: 12 tháng.