Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

1.485.000 

Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C) là một sự lựa chọn tuyệt vời cho việc bảo vệ và giám sát các khu vực trong và ngoài nhà, văn phòng và các khu công nghiệp. Được phát triển bởi HIKVISION, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về công nghệ an ninh, sản phẩm camera này mang lại chất lượng cao và độ phân giải 4.0 Megapixel, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Với công nghệ hồng ngoại thông minh, camera DS-2CD1047G0-L(C) cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hay trong bóng tối một cách hiệu quả. Tự động điều chỉnh độ sáng để tăng cường khả năng nhìn rõ vào ban đêm, camera này đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và chi tiết.

Camera này cũng được trang bị chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số (120 dB WDR), giúp điều chỉnh độ tương phản của ảnh, giảm hiện tượng mờ đen khi có ánh sáng mạnh phía sau vật thể. Điều này cho phép camera ghi lại hình ảnh rõ nét ngay cả trong các môi trường ánh sáng khắc nghiệt.

Với tiêu chuẩn IP67, camera này còn có khả năng chống nước và chống bụi, cho phép lắp đặt ngoài trời mà không cần lo lắng về thời tiết. Bên cạnh đó, việc kết nối mạng qua cáp Ethernet và hỗ trợ chức năng PoE giúp việc lắp đặt và cấu hình trở nên dễ dàng.

Ứng dụng của camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C) rất đa dạng, từ việc bảo vệ gia đình và giám sát nhân viên trong văn phòng đến quản lý an ninh trong các khu công nghiệp. Với các tính năng tiên tiến và hiệu suất đáng tin cậy, sản phẩm này đáng giá để bạn đầu tư.

Hãy truy cập vào Reply.vn để mua Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C) với giá cả cạnh tranh và đảm bảo chất lượng hàng chính hãng.

Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C)

– HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C) là dòng camera IP ColorVu Lite hỗ trợ hình ảnh màu sắc 24/7.

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.

– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

– Độ nhạy sáng: Color: Color: 0.001 Lux@(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light.

– Hỗ trợ ánh sáng trắng tầm xa 30 mét.

– Chức năng chống ngược sáng DWDR.

– Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Nguồn điện: 12VDC, PoE.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light
Shutter Speed 1/3 s to 1/100.000 s
Slow Shutter Yes
Wide Dynamic Range 120 dB
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9°
4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1°
Lens Mount M12
Focus Fixed
Aperture F1.0
DORI
DORI 2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m
4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m
Illuminator
Smart Supplement Light Yes
White Light Range Up to 30 m
Video
Max. Resolution 2560 × 1440
Main Stream 50 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPE
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main stream supports
H.265+  Main stream supports
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface, ISAPI
User/Host  Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception
General
Camera Material Aluminum alloy body
Camera Dimension Ø76.6 mm × 164.4 mm
Camera Weight Approx. 430g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
Web Client Language English, Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Firmware Version  V5.5.122
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
Power Supply 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
Power Interface Ø5.5 mm coaxial power plug
Approval
EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011+A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013)

– Bảo hành: 24 tháng.