Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm) là một công nghệ mạnh mẽ giúp giám sát an ninh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc bóng tối. Với độ phân giải cao, khả năng quan sát xa và ống kính có thể điều chỉnh, camera này đảm bảo một góc nhìn toàn diện và linh hoạt.
Camera này đi kèm với chức năng hồng ngoại cảm biến nhiệt thông minh, cho phép nhận dạng hình ảnh nhiệt mà không cần ánh sáng môi trường. Điều này giúp camera hoạt động hiệu quả trong các tình huống quan trọng và khẩn cấp. Ngoài ra, camera còn có các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, phân tích hình ảnh và ghi hình theo lịch trình, hỗ trợ việc giám sát và bảo vệ tối đa cho khu vực được giám sát.
Với thiết kế chắc chắn và khả năng chống thời tiết, camera này có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường. Khả năng chống nước, bụi và va đập của nó cũng đảm bảo camera được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài.
Với những tính năng và ưu điểm xuất sắc, Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm) là sự lựa chọn tuyệt vời cho việc giám sát an ninh và quản lý trong các khu vực rộng lớn, nơi có yêu cầu giám sát đa dạng và hiệu quả. Hãy mua sản phẩm này tại Reply.vn để được đảm bảo hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
– Uncooled VOx Infrared Detector
– 720×480 Resolution
– NETD < 50 mk @ F1.0
– H.265 Compression Technology
– Trend Micro IoT Security
– Two-way Audio
– Supports ONVIF Standard to Simplify Integration and Enhance Interoperability
– UL Certification
– Weather-proof IP66/IP67, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated Housing
– VIVOTEK VCA (Video Content Analysis) Support
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera Features | |
Image Sensor | Uncooled VOx infrared detector |
Max. Resolution | Effective pixels: 384×256 Image scale up to: 960×640 |
Pixel Size | 17 µm |
Spectral Range | 8 ~ 14 µm |
Sensitivity | NETD < 50 mk |
Lens Type | Fixed-focal (Thermal Lens) |
Focal Length | TB9330-E (8.8mm): f = 8.8 mm |
TB9330-E (19mm): f = 19 mm | |
Aperture | F1.0 |
Auto-iris | Fixed-iris |
Field of View | TB9331-E(8.8mm): 69.6° (Horizontal) 49.7° (Vertical) 79.8° (Diagonal) TB9331-E(19mm): 35.7° (Horizontal) 24.2° (Vertical) 42.3° (Diagonal) |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 20x digital zoom (4x on IE plug-in, 5x built-in) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 384×256 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 50 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream II |
Image Settings | Timestamp, text overlay, flip & mirror, configurable brightness, contrast, sharpness |
Audio | |
Audio Capability | Two-way Audio (full duplex) |
Audio Compression | G.711, G.726 |
Audio Interface | External microphone input External line output |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | 802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
VCA | Line crossing detection, field detection, loitering detection |
VADP Package | Genetec package, Trend Micro IoT Security, Stratocast |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, SD card life expectancy, cybersecurity events (block brute force attack, block cyberattack, quarantine event) |
Alarm Events | Event notification via digital output, email, HTTP, FTP, NAS server, SD card, push notification File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection Audio input Audio output DC 12V power input AC 24V power input Digital input*1 Digital output*1 BNC RS485 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | DC12V AC24V (Redundant Power) IEEE 802.3at PoE Class 4 |
Power Consumption | PoE: Max. 14 W DC 12V: Max. 11 W AC 24V: Max. 12.4 W |
Dimensions | TB9330-E (8.8mm): 121 x 121 x 471.2 mm (with junction box) |
TB9330-E (19mm): 121 x 121 x 452.2 mm (with junction box) | |
Weight | TB9330-E (8.8mm): 2,080 g |
TB9330-E (19mm): 2,000 g | |
Casing | IP66, IP67, IK10 (Metal Housing), NEMA 4X |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50121-4 |
Working temperature | -50°C ~ 60°C (-58°F ~ 140°F) |
Humidity | 90% |
Casing | IP66, IP67, IK10 (Metal Housing) |
– Bảo hành: 36 tháng.