Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C)

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

2.783.000 

Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C) là một sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu HIKVISION – nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực camera an ninh. Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera này mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết cao. Đặc biệt, tích hợp công nghệ COLORVU cho phép nhìn đêm với màu sắc chất lượng cao, đem lại hình ảnh rõ ràng và sống động trong điều kiện ánh sáng yếu.

Sản phẩm này còn có khả năng chống ngược sáng DWDR cao, giúp cân bằng độ sáng trên cảnh quan, mang lại hình ảnh rõ nét và tự nhiên hơn. Ngoài ra, camera cũng hỗ trợ nén video H.265+, giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ đồng thời tăng khả năng truyền dữ liệu qua mạng.

Với thiết kế chuẩn chống nước và va đập IP67 và IK10, camera DS-2CD2047G2-LU(C) có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường. Nó cũng được trang bị tính năng phát hiện chuyển động thông minh và hỗ trợ ghi hình theo lịch trình, giúp người dùng quản lý an ninh một cách thuận tiện.

Với uy tín của thương hiệu HIKVISION cùng các tính năng và chất lượng vượt trội, camera IP COLORVU 4.0 Megapixel DS-2CD2047G2-LU(C) là sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống giám sát an ninh chuyên nghiệp. Quý khách có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn – địa chỉ cung cấp hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.

Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C)

– HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C) là dòng camera IP ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.

– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.

– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

– Độ chạy sáng: Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with white light.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.

– Chức năng chống ngược sáng thực 130dB WDR.

– Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.

– Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF với dung lượng lên đến 256GB.

– Tích hợp micro thu âm.

– Đèn hỗ trợ 40 mét.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Thông số kỹ thuật và tính năng

Model DS-2CD2047G2-LU(C)
Camera
Image Sensor 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with white light
Shutter Speed 1/3 s to 1/100.000 s
Slow Shutter Yes
P/N P/N
Wide Dynamic Range 130 dB
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
Iris Type Fixed
Lens Type & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 112°, vertical FOV 61°, diagonal FOV 134°
4 mm, horizontal FOV 95°, vertical FOV 51°, diagonal FOV 115°
6 mm, horizontal FOV 58°, vertical FOV 31°, diagonal FOV 69°
Depth of Focus 2.8 mm, 2.5 m to ∞
4 mm, 3.5 m to ∞
6 mm, 7.5 m to ∞
Aperture F1.0
Lens Mount M16
DORI
DORI 2.8 mm, D: 58 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 2 m
4 mm, D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m
6 mm, D: 115 m, O: 45 m, R: 23 m, I: 11 m
Illuminator
Supplement Light Type White Light
White Light Range 40 m
Smart Supplement Light Yes
Video
Max. Resolution  2688 × 1520
Main Stream 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression  Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main stream supports
H.265+ Main stream supports
Bit Rate Control  CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) H.265 and H.264 encoding
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC)
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Centra
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
Built-in Microphone Yes
On-board Storage Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB
Hardware Reset Yes
Communication Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
Smart Event Scene change detection
Deep Learning Function
Face Capture Yes
Perimeter Protection Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection
General
Linkage Method Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email
Firmware Version V5.5.112
Web Client Language 33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter
Software Reset  Yes
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.15 A, max. 7.5 W
Power Interface Ø 5.5 mm coaxial power plug
Camera Dimension 215.2 mm × 78.8 mm × 78.6 mm
Package Dimension 315 mm × 137 mm × 141 mm
Camera Weight Approx. 695 g
With Package Weight Approx. 1090 g
Approval
EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016);KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS
13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013)

– Bảo hành: 24 tháng.