Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H là một sản phẩm thông minh được thiết kế với độ phân giải cao 2.0 Megapixel, mang đến hình ảnh sắc nét và rõ ràng cho bạn. Với công nghệ ColorVu tiên tiến, camera này có thể quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu mà vẫn thu được hình ảnh chất lượng cao. Điều này tăng khả năng giám sát trong điều kiện ánh sáng không hoàn hảo.
Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H không chỉ có tính năng hồng ngoại thông minh để quan sát trong điều kiện ánh sáng thiếu, mà còn có đèn LED hồng ngoại tích hợp giúp chụp hình từ xa trong bóng tối. Điểm đặc biệt khác của camera này là khả năng chống ngược sáng DWDR, giúp cân bằng ánh sáng nền và tránh mất chi tiết vì ánh sáng chói.
Ngoài ra, camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H có khả năng xem qua mạng, cho phép bạn giám sát và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính. Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc giám sát và bảo vệ ngôi nhà, văn phòng hoặc bất kỳ địa điểm nào khác.
Với các tính năng hiện đại và độ tin cậy cao, Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cấp hệ thống giám sát và bảo vệ cho nhà ở hoặc doanh nghiệp của bạn. Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm này với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.
Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H
– Camera IP COLORVU LITE 2.0 Megapixel HILOOK IPC-B129H cho hình ảnh màu sắc 24/7.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Độ nhạy sáng: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) (Color).
– Ống kính: 4mm.
– Tầm xa chiếu sáng sử dụng ánh sáng trắng 30 mét.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Hỗ trợ chức năng HLC (High Light Compensation).
– Tính năng phát hiện chuyển động.
– Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (camera thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua Ethernet PoE.
– Nguồn điện: DC12V.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | IPC-B129H |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Lens | |
Lens Type & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 99° |
Aperture | F1.0 |
Lens Mount | M12 |
Aperture Type | Fixed |
Depth of Focus | 2.8 mm: 1.7 m to ∞ 4 mm: 2.1 m to ∞ |
Illuminator | |
Smart Supplement Light | Yes |
Supplement Light | White |
White Light Range | Up to 30 m |
Video | |
Main Stream | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | BaseLine Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, security audit log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
Client | HiLookVision PC Client, HiLookVision App |
Web Browser | Plug-in required live view: IE8, IE9, IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Intelligent (Traditional Algorithm) | |
Basic Event | Motion detection, exception (illegal login) |
General | |
Linkage Method | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture |
Web Client Language | English |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy masks, flash log, password reset via e-mail, pixel counter |
Software Reset | Reset via web browser and client software |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE: 802.3af, Type 1 Class 3, reverse polarity protection |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.30 A, max. 3.6 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.20 A to 0.10 A, max. 4.5 W |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Material | Metal |
Camera Dimension | 57.7 × 62 × 152 mm |
Package Dimension | 172 × 104 × 80 mm |
Camera Weight | Approx. 310 g (0.7 lb.) |
With Package Weight | Approx. 430 g |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | Ingression protection: IP67 (IEC 60529-2013) |
– Bảo hành: 24 tháng.