Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2523G2-IS
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2523G2-IS là một sản phẩm camera chất lượng cao từ thương hiệu uy tín HIKVISION. Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera này mang lại hình ảnh rõ nét và sắc nét.
Camera IP Dome này được tích hợp tính năng hồng ngoại, cho phép quan sát trong môi trường thiếu sáng hoặc vùng tối. Với khả năng quan sát xa ban đêm lên đến 20 mét, camera đảm bảo hiệu suất giám sát an ninh tối ưu cả ngày lẫn đêm.
Điểm đáng chú ý khác của sản phẩm là công nghệ chống ngược sáng, giúp điều chỉnh độ sáng của hình ảnh khi có nguồn sáng mạnh, đảm bảo hình ảnh không bị mờ hoặc quá sáng.
Camera IP Dome này cũng có khả năng xoay 360 độ và nghiêng 75 độ, cho phép quan sát toàn cảnh một khu vực rộng lớn. Việc điều chỉnh và quan sát từ xa thông qua ứng dụng di động cũng rất thuận tiện và dễ dàng.
Với những tính năng nổi bật và chất lượng hình ảnh tốt, Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2523G2-IS là một lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát an ninh tại gia đình, văn phòng, cửa hàng và các khu vực cần đảm bảo an toàn. Reply.vn là nơi mua sắm đáng tin cậy với sản phẩm chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2523G2-IS
– HIKVISION DS-2CD2523G2-IS là dòng camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.265+/H.264+.
– Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
– Ống kính: 2.8/4 mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Hỗ trợ thẻ nhớ microSD tối đa 256GB.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.
– Ứng dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo, lọc báo động giả không phải do người và phương tiện gây ra.
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
– Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống đập phá: IK08.
– Nguồn điện: DC12V/PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: -30° to 30°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 108.8°, vertical FOV 57.7°, diagonal FOV 129.4° 4 mm, horizontal FOV 87.6°, vertical FOV 44.4°, diagonal FOV 104.9° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
Depth of Field | 2.8 mm: 1 m to ∞ 4 mm: 1.3 m to ∞ |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 44 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 59 m, O: 23 m, R: 12 m, I: 6 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storag | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | Yes |
Audio | 1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium 1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 20 mA) |
Reset Key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection Face detection |
Linkage | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Deep Learning Function | |
Perimeter Protection | Line crossing, intrusion Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle) |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.45 A, max. 5.5 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.18 A to 0.11 A, max. 6.5W |
Material | Base: aluminum, cover: plastic |
Dimension | Ø 110 mm × 57.4 mm |
Weight | Approx. 380g |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B) CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014) IC (ICES-003: Issue 7) KC (KN32: 2015, KN35: 2015) |
Safety | UL (UL 62368-1) CB (IEC 62368-1: 2014+A11) CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU) WEEE (2012/19/EU) Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) IK8 (IEC 62262:2002) |
– Bảo hành: 24 tháng.