Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
7.404.000 ₫
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
– Tốc độ khung hình: 30fps@ 1920 x 1080.
– Ống kính: f = 2.8~12mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét, hỗ trợ Smart IR.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
– Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
– Chức năng giảm nhiễu 3DNR.
– Công nghệ chống ngược sáng WDR Enhance.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/ SDHC/ SDXC.
– Nguồn điện: PoE 802.3af.
Specifications
Model | FD8167A |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type | Vari-focal, Manual |
Focal Length | f= 2.8~12mm |
Aperture | F1.4~F2.4 |
Auto Iris | DC-Iris |
Field of View | 33.1°~96.6° (Horizontal); 18.9°~53.4° (Vertical); 35.3°~101.9° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Minimum Illumination | 0.05 Lux @ F1.4 (Color); 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters with Smart IR (IR LED*8) |
On-board Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video | |
Compression | H264, MJPEG |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
Dynamic Range | 69.4 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
General | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption | Max. 8.5W |
Dimensions | Ø 129 x 94 mm |
Weight | Net: 416.4 g |
– Sản xuất tại Taiwan.
– Bảo hành 24 tháng.