Camera IP Dome hồng ngoại không dây 20 Megapixels SONY SNC-VM772R
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 20 Megapixels SONY SNC-VM772R
– Cảm biến hình ảnh: 1.0-type progressive scan Exmor R CMOS sensor.
– Độ phân giải: 20 Megapixels.
– Độ nhạy sáng: 0.1lux (màu), 0 lux (đen/trắng).
– Tỉ lệ khung hình tối đa: 30 fps (3840 x 2160)/10 fps (1920 x 1080) (H.264); 2.5 fps (5472 x 3648) (JPEG).
– Tỷ lệ phóng Optical zoom: 2.9x.
– Clear Image Zoom: 2.0x .
– Digital zoom: 2.0x.
– Total zoom: 11.6x.
– Góc nhìn ngang: 70.7 ° đến 27.5 °.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Ống kính tích hợp, tiêu cự f = 8.8 mm đến 25.7 mm.
– Hỗ trợ chức năng cảm biến ngày/đêm (Day/Night): Quang học (true D/N).
– Hỗ trợ chống ngược sáng: ViewDR.
– Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh “DEPA ADVANCE”.
– Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt (Face Detection).
– Hỗ trợ Audio ở cả ngõ ra và ngõ vào, cổng BNC.
– Hỗ trợ lưu trữ trên 1 thẻ nhớ SDHC/SDXC (Max. 128 GB).
– Nguồn điện: PoE, AC 24V, DC 12V.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera IP | |
Image Sensor | 1.0-type progressive scan Exmor R CMOS sensor |
Number of Effective Pixels | Approx. 20 Megapixels |
Sync System | Internal synchronization |
Dynamic Range | Equivalent to 90 dB with View-DR Technology |
Gain | Auto/Manual (0 dB to +48 dB) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
Exposure Control | Exposure compensation, AGC, Shutter speed, Iris |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapor lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor |
Lens | Built-in zoom lens |
Easy Zoom | Optical zoom 2.9x Clear Image Zoom 2.0x Digital zoom 2.0x Total zoom 11.6x |
Camera Features | |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Defog Image Processing | Yes |
Highlight Compensation | Yes |
Flicker Reduction | Yes |
Distortion Correction | Yes |
Noise Reduction | XDNR |
Intelligent Scene Capture | Yes |
Privacy Masking (number) | 24 |
Privacy Masking (shape) | Quadrangle formed by any four corner points |
Video | |
Resolution | H.264 (High/Main Profile), JPEG H.264 (B-picture) is supproted for 3840 x 2160 and 2880 x 2160 resolution. |
Compression Format | H264: 30 fps (3840 x 2160)/10 fps (1920 x 1080) JPEG: 2.5 fps (5472 x 3648) |
Maximum Frame Rate | H264: 30 fps (3840 x 2160)/10 fps (1920 x 1080) JPEG: 2.5 fps (5472 x 3648) |
Number of Clients | 20 |
Audio | |
Compression Format | G.711 (bit rate: 64 kbps, sampling frequency: 8 kHz), G.726 (bit rate: 40, 32, 24, 16 kbps, sampling frequency: 8 kHz), AAC-LC (bit rate: 64 kbps, sampling frequency: 16 kHz), AAC-LC (bit rate: 128 kbps, sampling frequency: 48 kHz) |
System Requirements | |
Operating System | Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition, Windows 8 Pro (32/64 bit) Windows 8.1 Pro (32/64 bit) |
Memory | 8 GB or more |
Network | |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, ICMPv6, IGMP, MLD, HTTP, DHCP, DHCPv6, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP {client}, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), TLS {v1.0} |
QoS | DSCP |
Number of IP Address/Mac ADDRESS | 1 |
Multicast Streaming Support | Yes |
ONVIF Conformance | Profile S |
Wireless Network | Yes for setup (IEEE802.11b/g/n with optional IFU-WLM3) |
Authentication | IEEE802.1X |
Interface | |
Digital Video Output | HDMI (type A) x1 |
Microphone Input | Mini jack (monaural, 2.2 kΩ, plug-in-power) |
Line Input | Mini jack (monaural) |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Alarm Input (Sensor Input) | x2, make contact, break contact |
Alarm Output | x2, Max. AC 12 V/DC 24 V, 0.4 A (solid-state relay outputs electrically isolated from the camera) |
Wireless LAN Terminal | Yes |
Card Slots | SD x1 |
Confirmed SD Card Type | SDHC/SDXC (Max. 128 GB) |
SD off Switch | Yes |
General | |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE) Class 3, DC 12 V ± 10 %, AC 24 V ± 20 %, 50/60 Hz |
Power Consumption | Max. 12.95 W |
Dimensions | φ190 x 146.7 mm ø7 1/2 inches x 5 7/8 inches |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 36 tháng.