Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2543G2-IWS

Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!

2.783.000 

Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2543G2-IWS là một sản phẩm camera chất lượng cao của Hikvision. Với độ nét cao 4.0 Megapixel, nó mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết, đáp ứng mọi nhu cầu quan sát.

Với tính năng hồng ngoại thông minh, camera này cho phép quan sát ban đêm rõ ràng trong khoảng cách xa lên đến 30 mét. Công nghệ giảm nhiễu 3D DNR và công nghệ giảm độ nhiễu kỹ thuật số giúp giảm thiểu nhiễu hình ảnh và tăng cường độ tương phản, đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.

Với khả năng kết nối Wi-Fi không dây, việc cài đặt và quản lý camera trở nên dễ dàng và tiện lợi thông qua ứng dụng di động. Nhờ khả năng chống nước và bụi với tiêu chuẩn chống thấm nước IP67, camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

Thiết kế kiểu dáng Dome hiện đại cho phép camera xoay ngang 360 độ và xoay dọc 75 độ, tạo ra góc quan sát linh hoạt. Bên cạnh đó, tích hợp micro và loa cho phép người dùng giao tiếp hai chiều từ xa, nâng cao tính tương tác.

Tổng kết, Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2543G2-IWS là một sản phẩm camera đáng tin cậy với nhiều tính năng vượt trội, phù hợp cho nhu cầu quan sát an ninh ở nhiều khu vực. Được đảm bảo hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh, bạn có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn.

Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2543G2-IWS

– HIKVISION DS-2CD2543G2-IWS là dòng camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel.

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.

– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

– Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.

– Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.

– Ống kính: 2.8/4 mm.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

– Hỗ trợ kết nối wifi.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.

– Hỗ trợ thẻ nhớ  microSD card tối đa 256GB.

– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.

– Ứng dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo, lọc báo động giả không phải do người và phương tiện gây ra. 

–  Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.

– Hỗ trợ tên miền Cameraddns.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Tiêu chuẩn chống đập phá: IK08.

– Nguồn điện: DC12V/PoE.

Thông số kỹ thuật và tính năng

Camera
Image Sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 2688 × 1520
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: -30° to 30°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 104.3°, vertical FOV 55.9°, diagonal FOV 123.8°
4 mm, horizontal FOV 83.7°, vertical FOV 43.0°, diagonal FOV 100.3°
Lens Mount M12
Iris Type Fixed
Aperture F1.6
Depth of Field 2.8 mm: 1.4 m to ∞
4 mm: 1.6 m to ∞
DORI
DORI 2.8 mm, D: 64 m, O: 25 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm, D: 85 m, O: 34m, R: 17 m, I: 9 m
Illuminator
Supplement Light Type IR
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
IR Wavelength 850 nm
Video
Main Stream 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
*Third stream is supported under certain settings.
Video Compression Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
*Third stream is supported under certain settings.
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) H.264 and H.265 encoding
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC)
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X (except for -W model), QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Wi-Fi
Encryption Mode 64/128-bit WEP, WPA-EAP/WPA2-EAP, WPA-PSK/WPA2-PSK
Wi-Fi Protocol 802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
Frequency Range 2.4 GHz to 2.4835 GHz
Channel Bandwidth 20/40 MHz
Modulation 802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
Transfer Rate 802.11b: 11 Mbps
802.11g: 54 Mbps
802.11n: up to 300 Mbps
Wireless Range Up to 80 m (The performance varies based on actual environment)
Image
Wide Dynamic Range (WDR) 120 dB
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB
Built-in Microphone Yes
Audio 1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium
1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium
Alarm 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 20 mA)
Reset Key Yes
Event
Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
Smart Event Line crossing detection, intrusion detection
Face detection
Linkage Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email
Deep Learning Function
Perimeter Protection Line crossing, intrusion
Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.19 A to 0.12 A, max. 7 W
Camera Material Base: aluminum, cover: plastic
Camera Dimension Ø110 mm × 57.4 mm
Camera Weight Approx. 380 g (0.8 lb.)
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter
Approval
RF FCC ID (FCC Part 15.247(BT or 2.4G));
CE-RED (EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1(BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G))
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B)
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN
50130-4: 2011+A1: 2014)
RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015)
IC (ICES-003: Issue 7)
KC (KN32: 2015, KN35: 2015)
Safety UL (UL 62368-1)
CB (IEC 62368-1: 2014+A11)
CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU)
WEEE (2012/19/EU)
Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Electrical Safety Protection IP67 (IEC 60529-2013)
IK8 (IEC 62262:2002)

– Bảo hành: 24 tháng.