Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0MP HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0MP HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C) là một sản phẩm giám sát an ninh cao cấp đến từ HIKVISION. Với độ phân giải 4.0MP, camera mang lại những hình ảnh sắc nét, chi tiết và cực kỳ sống động.
Một điểm đáng chú ý của camera này là công nghệ hồng ngoại thông minh, cho phép quan sát trong điều kiện tối mà không cần ánh sáng bổ sung, với tầm quan sát xa lên đến 30m. Điều này giúp camera hoạt động hiệu quả và tin cậy dù trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Thiết bị này còn tích hợp công nghệ không dây, cho phép kết nối dễ dàng với mạng Wi-Fi. Điều này thực sự thuận tiện để cài đặt và sử dụng camera, đặc biệt là trong những vị trí mà việc tạo dây cáp không dễ dàng.
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0MP HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C) cũng được chế tạo để chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP67. Điều này cho phép camera hoạt động ổn định ngoài trời và trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị nhiều tính năng nâng cao như phát hiện chuyển động thông minh, giám sát từ xa qua ứng dụng di động và khả năng ghi hình chất lượng cao. Tất cả những tính năng này làm cho camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0MP HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C) trở thành một lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát an ninh tại gia đình, văn phòng hoặc các khu vực công cộng.
Hãy đến với Reply.vn để mua sản phẩm này, nơi bạn có thể tìm thấy hàng chính hãng với giá cả cạnh tranh.
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2546G2-IWS(C)
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 30m.
– Tiêu chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
– Hỗ trợ kết nối Wifi.
– Tích hợp Miccro.
– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
– Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3D DNR.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC, hỗ trợ cấp nguồn PoE.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Min. Illumination | Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: -30° to 30°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 102.7°, vertical FOV 55.2°, diagonal FOV 122.5° 4 mm, horizontal FOV 82.8°, vertical FOV 45.3°, diagonal FOV 97.7° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.4 |
Depth of Field | 2.8 mm: 1.6 m to ∞ 4 mm: 2.1 m to ∞ |
DORI | |
DORI | 2.8 mm: D: 64 m O: 26 m R: 13 m I: 6 m 4 mm D: 77 m O: 31 m R: 16 m I: 8 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Up to 30m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 *Third stream is supported under certain settings. |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Audio Type | Mono sound/2 channels/stereo |
Environment Noise Filtering | Yes/No |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3 |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/32 Kbps (PCM)/8 to 320 Kbps (MP3) |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1 (except for -W model), QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, ARP, WebSocket, WebSockets |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Wi-Fi | |
Encryption Mode | 64/128-bit WEP, WPA-EAP/WPA2-EAP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Wi-Fi Protocol | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM |
Frequency Range | 2.4 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40 MHz |
Modulation | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM |
Transfer Rate | 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: up to 300 Mbps |
Wireless Range | Up to 80 m (The performance varies based on actual environment) |
Image | |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256GB |
Built-in Microphone | Yes |
Audio | 1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium 1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium |
Alarm | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 20 mA) |
Reset Key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Linkage | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Scene change detection |
Deep Learning Function | |
Face Capture | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing, intrusion, region entrance, region exiting Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle) |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.19 A to 0.12 A, max. 7 W |
Material | Base: aluminum, cover: plastic |
Dimension | Ø 110 mm × 57.4 mm |
Weight | Approx. 380g |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | 30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter |
Approval | |
RF | FCC ID (FCC Part 15.247(BT or 2.4G)); CE-RED (EN 301489-1 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 301489-17 V3.1.1(BT or 2.4G); EN 300328 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G)) |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B) CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014) RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015) IC (ICES-003: Issue 7) KC (KN32: 2015, KN35: 2015) |
Safety | UL (UL 62368-1) CB (IEC 62368-1: 2014+A11) CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017) LOA (IEC/EN 60950-1) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU) WEEE (2012/19/EU) Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) IK8 (IEC 62262:2002) |
– Bảo hành: 24 tháng.