Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel HONEYWELL HBD8GR1
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel HONEYWELL HBD8GR1 được xem như một dòng camera an ninh cao cấp của thương hiệu Honeywell. Với độ phân giải đến 12.0 Megapixel, camera này mang đến cho người dùng những hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp quan sát một diện tích rộng mà vẫn giữ được tính chính xác.
Với công nghệ hồng ngoại thông minh, camera cho phép giám sát ban đêm dễ dàng dù trong điều kiện ánh sáng yếu. Công nghệ này tự động điều chỉnh độ sáng và tương phản của hình ảnh, giúp mang lại những hình ảnh sắc nét và chi tiết kể cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Bên cạnh đó, camera còn tích hợp nhiều chức năng thông minh như chống ngược sáng, giảm nhiễu, bảo vệ chống va đập và chống thời tiết. Điều này đảm bảo camera hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong mọi môi trường.
Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel HONEYWELL HBD8GR1 là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn sở hữu một hệ thống an ninh tin cậy và hiệu quả. Đừng ngần ngại ghé thăm Reply.vn để mua sản phẩm này với cam kết hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel HONEYWELL HBD8GR1
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.7-inch progressive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 12.0 Megapixel.
– Ống kính: 5.1–12.8 mm, MFZ, F1.7.
– Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 65 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02 lux colour @ F1.7/0 lux B/W with IR LEDs on @ F1.7.
– Thẻ nhớ: Up to 128 GB microSDHC card, Class 10 (not included).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn va đập: IK10.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC/24VAC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HBD8GR1 |
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive scan |
Image Sensor | 1/1.7-inch 12 MP progressive CMOS |
Number Of Pixels (H×V) | 4000 × 3000 |
Minimum Illumination | 0.02 lux colour @ F1.7/0 lux B/W with IR LEDs on @ F1.7 |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | Auto, Manual, 1/3(4)–1/100 000 s |
IR Distance | Up to 65 m (210 ft), depending on scene reflectance |
Day/Night | Auto(ICR)/Colour/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/DWDR/SSA |
Wide Dynamic Range | Digital WDR (DWDR) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Customize Region |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Corridor Mode | Yes |
Electronic Image Stabilization | Off/On |
Defog | Auto/Manual/Off |
Lens | 5.1–12.8 mm, MFZ, F1.7 |
Horizontal Angle Of View | 86°–35° |
Audio/Two-Way | Line In/Out |
Alarm Input/Output | 2/1 |
Ethernet | RJ-45 (10/100/1000Base-T) |
Analog Output | BNC Connector |
IP SPECIFICATIONS | |
Video Compression | H.265/H.264+/H.264/MJPEG Bit rate control (CBR and VBR) |
Resolution | – 16:9: 8M (3840×2160)/ 3M (2304×1296)/ 1080p (1920×1080)/ 720p (1280×720) – 4:3: 12M (4000×3000)/ 5M (2560×1920)/ 3M (2048×1536)/ 1.3M (1280×960)/ VGA (640×480)/ CIF (352×288/352×240) – OTHER: 8M (4096×2160)/ 6M (3072×2048)/ SXGA (1280×1024)/ D1 (704×576/704×480) |
Frame Rate | – Main stream: 12M (4000×3000) 1–20 fps/ 8M (4096×2160) or lower resolution at 1–25/30 fps – Sub stream: D1/VGA/CIF up to 25/30 fps – Triple stream: 1080p/720p/D1/VGA up to 25/30 fps |
Audio Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/G.726 |
Audio Stream | Full duplex, simplex |
SD Card Function | – Event trigger recording – Continuous and scheduled recording – Automatic recording when network fails |
SD Card | Up to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included) |
Protocols | IPv4/v6, TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, HTTP, HTTPS, SSL, ICMP, FTP, SMTP, DHCP, PPPoE, UPnP, IGMP, SNMP, Bonjour, DNS, DDNS, IEEE 802.1X, QoS, NTP, IP Filter, Multicast, ONVIF |
Compatibility | ONVIF Profile S/G |
Max. User Access | 20 users |
Supported Web Browsers | Internet Explorer (11.0+), Firefox, Chrome |
Supported OS | Windows 7 32-bit/64-bit, Windows 10 |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, IEEE 802.1x, digest authentication, user access log, TLS1.2, AES-256, SSH/Telnet closed, FTP disabled, PCI-DSS, built-in crypto chipset, UL2900-1, UL Cyber Assurance Program (UL CAP) certification |
Languages Supported | English, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish |
ELECTRICAL | |
Power Supply | PoE+ (802.3at) Class 4, 12 V DC/24 V AC |
AC Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 18 W max. (IR LEDs on, motorized lens working) |
MECHANICAL | |
Dimensions | 281.0 × 110.0 mm (11.1 × 4.3 in.) |
Product Weight | 4.4 lb (2.0 kg) |
Package Weight | 5.0 lb (2.3 kg) |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Construction Colour | RAL9003 (White) and RAL7022 (Gray) |
ENVIRONMENTAL | |
Temperature | -40°C to 60°C (–40°F to 140°F) |
Relative Humidity | Less than 95%, non-condensing |
Ingress Protection | IP67 |
Impact Resistance | IK10 |
REGULATORY | |
Emissions | EN 55032, FCC Part 15B AS/NZS CISPR 22:2009+ A1 (2010) |
Immunity | EN50130-4 |
Safety | EN 60950-1, EN 60950-22 UL Listed to UL/CSA 60950-1, 60950-22 |
RoHS | EN 50581 |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.