Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HBW2GR3V
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HBW2GR3V là một sản phẩm quan sát chất lượng cao được HONEYWELL cung cấp để đáp ứng nhu cầu an ninh và giám sát trong hệ thống quản lý an ninh hiện đại.
Với độ phân giải 2.0 Megapixel, camera mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết. Ngoài ra, tính năng hồng ngoại cung cấp khả năng quan sát trong ánh sáng yếu và tầm quan sát lên đến 30 mét.
Kết nối qua mạng IP cho phép truyền dữ liệu qua internet, từ đó người dùng có thể giám sát từ xa thông qua điện thoại thông minh hoặc máy tính. Đàm thoại 2 chiều cũng được hỗ trợ, cho phép người dùng nói chuyện với những người được giám sát.
Thiết kế camera bền bỉ với chất liệu chống va đập và chống thời tiết, giúp hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Với đa dạng tính năng và chất lượng cao, camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HBW2GR3V là một lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ giám sát và bảo vệ an ninh công việc và gia đình. Quý khách có thể mua sản phẩm này tại Reply.vn với cam kết hàng chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HBW2GR3V
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch progressive scan CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: 5-60mm MFZ, HALL IRIS(Extended Focal Depth), optical zoom 12x lens F1.6.
– Tốc độ khung hình: Lên đến 60 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.001Lux @f/1.6, B/W: 0Lux @f/1.6(IR on).
– Thẻ nhớ: Micro SDHC Capacity Max 32GB/ Micro SDXC Capacity Max 128GB.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264 and MJPEG bit rate control.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn va đập: IK10.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | HBW2GR3V |
OPERATIONAL | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive scan |
Image Sensor | 1/2.8-inch 2Megapixel progressive scan CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 2MP – 1920×1080 |
Minimum Illumination | Color: 0.001Lux @f/1.6, B/W: 0Lux @f/1.6(IR on) |
S/N Ratio | 50dB minimum |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3(4) ~1/100000s |
IR Distance | 60m |
Day/Night | Mechanical ICR (ON/ OFF/ AUTO selectable) |
Backlight Compensation | BLC/ HL/ WDR/ SAC (Scene Adaptive Control) |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120dB (50/60fps off) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual/Customize Region |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | 4 configurable windows |
Defog | Auto/Manual/Off |
Lens | 5-60mm MFZ, HALL IRIS(Extended Focal Depth), optical zoom 12x lens F1.6 |
Angle Of View | H: 62° – 6°, V: 34° – 4° |
Audio/Two-Way | Line In/Out |
Alarm Input/Output | 2 In / 1 Out |
Analog Output Support | Twin outputs (for adjustment only) |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
IP SPECIFICATIONS | |
Video Compression | H.265+, H.265, H.264 and MJPEG bit rate control (CBR and VBR) |
Resolution | – 16:9: 1080p (1920×1080)/ 720p (1280×720) – 4:3: 1.3M (1280×960)/VGA (640×480) – Other: D1 (704×576/704×480)/ CIF (352×288/352×240) |
Frame Rate | – Main stream: 1080P (1~50/60fps WDR off) – Sub stream: D1 (1~50/60fps WDR off) – Third stream: 1080P (1-25/30fps) Simultaneous Main stream and Third stream at 1080P (Main stream +Third stream <=68fps, WDR off, 2nd stream off) |
Audio Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/G.726 |
Audio Stream | Full duplex, simplex |
Supported Web Browsers | IE11/Chrome(with application)/Firefox(earlier than 52.0 version) |
Supported OS | Windows® 7 32-bit/64-bit; Windows® 10 32-bit/64-bit |
Supported Protocols | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS;UPnP;NTP; Bonjour; 802.1x; Multicast; ICMP;SNMP |
Compatibility | ONVIF Profile S, G and Q |
Maximum Users Access | 20 users |
Security | User account and password protection HTTPS, IP Filter, IEEE 802.1x, Digest authentication, User access log, TLS1.2, AES256, SSH/Telnet closed, FTP disabled, PCI-DSS compliance, Hardware chipset for private key |
Heat Map | Support |
Built-In Alarm & Event | – Event type: Motion Detection/ Video Tampering/Face Detection/SD Card Error/SD Card Capacity Warning/Audio Detection/ Object Abandoned/Object Missing/Tripwire/Intrusion – Event linkage: Recording on SD card, Relay output, Email, Snapshot – Event output: ONVIF, ISOM |
Micro SD | Micro SDHC Capacity Max 32GB Micro SDXC Capacity Max 128GB |
Micro SD Function | Event trigger recording; Continuous and scheduled recording; Automatic recording when network fails |
Languages Supported | English, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish |
ELECTRICAL | |
Power Supply | PoE+(802.3at) Class 4/12VDC/AC24V |
Long Distance Poe Support | 3X POE (300m @100Mbps) |
AC Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | Max 17.3W |
Auxiliary Power Supply | 2.0W, DC12V (+/-5%) |
MECHANICAL | |
Dimensions | 11.1 × 4.3 in. (281.0 × 110.0 mm) |
Weight | Product weight: 4.70lb (2130g) Package Weight: 6.28lb (2847g) |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Construction Color | RAL 9003 (White) and RAL 7022 (Grey) |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | -40°F to 140°F (–40°C to 60°C) |
Relative Humidity | 0% to 95%, non-condensing |
Gore Vents | Yes |
Ingress Protection | IP 67 |
Impact Resistance | IK10 |
Heater, Fan Option | Heater |
REGULATORY | |
Emissions | FCC Part 15, CE (EN 55032); Complies with RCM (AS/NZS) |
Immunity | CE (EN 50130-4) |
Safety | North America UL Listed to UL/CSA 60950-1, CE (EN 60950-1); North America UL Listed to UL/CSA 60950-22, CE (EN 60950-22) |
RoHS | EN 50581 |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.