Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)
Chat Zalo hoặc Gọi ngay 0984 104 365 để được tư vấn giá tốt!
Tiếp xúc với một sản phẩm camera IP hồng ngoại chất lượng cao như TIANDY TC-C32TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0), bạn sẽ yên tâm về khả năng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng. Với khả năng hồng ngoại vượt trội, camera này cho phép bạn nhìn rõ trong tối đen hoặc ánh sáng yếu.
Điểm nổi bật của camera này là độ phân giải 2.0 Megapixel, mang đến cho bạn những hình ảnh sắc nét và chi tiết. Khả năng điều chỉnh góc nhìn và tiêu cự từ 2.7-13.5mm cũng giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh camera cho phù hợp với mọi góc quan sát.
Ngoài ra, camera này còn tích hợp cấu hình kết nối mạng thông qua giao thức IP, giúp bạn dễ dàng truyền tải và quản lý dữ liệu. Đặc biệt, tính năng thông minh như phát hiện chuyển động và bảo mật đám mây sẽ đem lại sự an tâm và tiện ích cho người dùng. Bên cạnh đó, khả năng ghi hình chất lượng cao sẽ giúp bạn lưu trữ và xem lại các khoảnh khắc quan trọng.
Với thiết kế chắc chắn và chất liệu chống thấm nước, camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0) là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống an ninh, giám sát và quan sát 24/7. Nếu bạn quan tâm và muốn sở hữu sản phẩm này, truy cập Reply.vn để tham khảo và mua hàng với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh.
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32TS(I8/A/E/Y/M/H/2.7-13.5mm/V4.0)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S+265/H.265/H.264/M-JPEG.
– Ống kính: 2.7-13.5mm/F1.6~F3.3, motozied lens.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.0001Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 80m.
– Tích hợp micro trên camera.
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB.
– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
– Hỗ trợ 2 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC, HLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.0001Lux@ (F1.6, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Angle Adjustment | Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized |
Focus | 2.7-13.5mm |
Lens Mount | Φ14 |
Aperture | F1.6~F3.3, DC |
FOV | Horizontal field of view: 102.8° ~ 31.3° |
Illuminator | |
IR LEDs | 4 |
IR Range | Up to 80m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264/M-JPEG |
Video Bit Rate | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC |
Audio Bit Rate | 8K~48Kbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920×1080 |
Main Stream | PAL: 25fps (1920×1080, 1280×720, 704×576, 640×480) |
NTSC: 30fps (1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×480) | |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) | |
Third Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 352×288) NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 352×240) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/Corridor Format |
ROI | Support 8 fixed regions of coding |
OSD | 16×16, 32×32, 48×48, 64×64, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 8 Regions |
Picture Overlay | Yes |
Privacy Mask | Yes, 4 regions |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Event Input, Event Output, Motion Detection, Mask Alarm, Disk Full, Disk R/W Error, IP Address Conflict, MAC Address Conflict, FTP Server Exception, Voltage Abnormal |
Video Analytics | Tripwire, Double Tripwire, Perimeter, Object Abandon, Object Lost, Loitering, Running, Parking, Crowed, People Counting, On Duty Detection, Video Abnormal, Audio Abnormal, Heatmap, Face Capture(Face Detection), Human/Vehicle Classification |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, SMTP, IGMP, 802.1x, QoS, IPV6, ARP, UDP, SNMP, SSL, Telnet, SNTP, RTMP, SFTP, NFS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S/T/G), SDK, Milestone, CGI, P2P |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web6 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port, RS 485 |
Audio | 1/1, Mic in |
Alarm | 2/1 |
Reset Button | Yes |
On-board storage | Built-in Micro SD card slot, up to 512 GB |
General | |
Web Client Language | 15 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish, Dutch, Hebraism, Arabic, Vietnamese |
Operating Conditions | -35℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC12V±25%/PoE |
Power Consumption | MAX: 8.5W (12V) MAX: 10W (PoE) |
Protection | IP67, IK10, Lightning protection, surge protection and voltage transient protection meets EN 55035:2017 |
Dimensions | 264.3×95×83.2mm (10.41×3.74×3.28inch) |
Weight | 1.15kg (2.54lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.